KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/05/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/05/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/05/2016 |
2 9 1 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7EB-3EB-13EB 48441 |
G.Nhất | 93558 |
G.Nhì | 92664 48477 |
G.Ba | 68195 14771 62952 87560 34423 06412 |
G.Tư | 3108 2760 0655 0193 |
G.Năm | 3738 6219 7549 7860 1299 7131 |
G.Sáu | 213 556 043 |
G.Bảy | 70 14 31 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/05/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/05/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/05/2016 |
1 3 6 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 59894 |
G.Nhất | 78597 |
G.Nhì | 87173 81937 |
G.Ba | 40635 10008 04157 38741 92353 62189 |
G.Tư | 7829 6006 1367 1628 |
G.Năm | 0238 3137 3086 2007 2449 3139 |
G.Sáu | 386 557 136 |
G.Bảy | 74 65 31 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/05/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/05/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/05/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/05/2016 |
5 9 2 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 28192 |
G.Nhất | 83509 |
G.Nhì | 51911 02858 |
G.Ba | 14102 97270 96025 08465 89047 45904 |
G.Tư | 7892 9140 4069 8499 |
G.Năm | 6117 7471 5541 9119 4855 0566 |
G.Sáu | 843 860 023 |
G.Bảy | 71 13 55 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13DY-12DY-10DY 32205 |
G.Nhất | 05427 |
G.Nhì | 83703 91022 |
G.Ba | 58019 68629 54789 87411 10616 51047 |
G.Tư | 7169 2936 4268 8332 |
G.Năm | 2197 7742 2429 8417 3777 8631 |
G.Sáu | 460 343 422 |
G.Bảy | 25 32 40 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/05/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/05/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/05/2016 |
3 5 8 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 09334 |
G.Nhất | 50579 |
G.Nhì | 81104 29874 |
G.Ba | 76122 22817 72780 58092 55610 02766 |
G.Tư | 5677 0062 4382 1752 |
G.Năm | 7707 4618 1741 0575 7803 4396 |
G.Sáu | 795 049 920 |
G.Bảy | 25 49 01 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/05/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/05/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/05/2016 |
5 0 8 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11181 |
G.Nhất | 32063 |
G.Nhì | 22076 28015 |
G.Ba | 73907 43741 43489 97220 74672 83288 |
G.Tư | 0009 0979 3198 6596 |
G.Năm | 0398 9369 4365 5069 1152 4173 |
G.Sáu | 679 807 105 |
G.Bảy | 98 20 47 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/05/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/05/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/05/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/05/2016 |
6 3 6 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14724 |
G.Nhất | 48654 |
G.Nhì | 65494 72226 |
G.Ba | 12132 32092 63990 07141 11114 14543 |
G.Tư | 7947 8322 4661 4282 |
G.Năm | 1340 6850 2726 4689 2314 4582 |
G.Sáu | 570 878 196 |
G.Bảy | 26 68 52 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep