KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/08/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/08/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/08/2020 |
4 2 3 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10NR-14NR-13NR-5NR-6NR-4NR 30880 |
G.Nhất | 34811 |
G.Nhì | 92416 40570 |
G.Ba | 47210 66548 07837 23197 14805 52990 |
G.Tư | 9251 7860 2755 5957 |
G.Năm | 4707 2111 5087 5121 6123 7763 |
G.Sáu | 106 469 960 |
G.Bảy | 58 24 95 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/08/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/08/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/08/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/08/2020 |
7 2 6 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3NS-14NS-20NS-6NS-9NS-2NS-17NS-8NS 95501 |
G.Nhất | 48913 |
G.Nhì | 20016 80029 |
G.Ba | 01211 88975 49601 90522 92292 83291 |
G.Tư | 8229 7048 2809 5870 |
G.Năm | 2405 1561 2426 7167 7660 9456 |
G.Sáu | 195 696 176 |
G.Bảy | 52 29 37 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/08/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/08/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/08/2020 |
1 9 1 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11NT-2NT-8NT-3NT-13NT-1NT 72437 |
G.Nhất | 05561 |
G.Nhì | 71542 25911 |
G.Ba | 49204 74593 32110 40098 73747 68006 |
G.Tư | 3014 7045 9484 0164 |
G.Năm | 3140 9652 3555 3449 5203 9398 |
G.Sáu | 957 879 639 |
G.Bảy | 04 52 47 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/08/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/08/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/08/2020 |
4 3 0 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1NU-5NU-14NU-12NU-8NU-6NU 30548 |
G.Nhất | 06085 |
G.Nhì | 25925 06707 |
G.Ba | 13938 39041 22844 61529 33993 02443 |
G.Tư | 5171 6252 7932 4922 |
G.Năm | 9494 8343 5052 7734 4017 7488 |
G.Sáu | 648 651 628 |
G.Bảy | 88 03 36 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/08/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/08/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/08/2020 |
0 6 1 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 15NV-5NV-13NV-12NV-9Nv-3NV 82147 |
G.Nhất | 46138 |
G.Nhì | 92251 73827 |
G.Ba | 02843 62712 30353 93904 92084 53228 |
G.Tư | 9195 6462 6314 5272 |
G.Năm | 7018 0698 3121 0441 9947 4814 |
G.Sáu | 518 152 396 |
G.Bảy | 00 25 22 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/08/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/08/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/08/2020 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13NX-9NX-12NX-15NX-7NX-5NX 57980 |
G.Nhất | 51783 |
G.Nhì | 06908 23742 |
G.Ba | 37813 74477 14836 48945 91911 33358 |
G.Tư | 8923 7729 5457 8805 |
G.Năm | 8398 5553 0097 2934 6345 7241 |
G.Sáu | 191 129 788 |
G.Bảy | 65 61 04 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/08/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/08/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/08/2020 |
0 5 7 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8NY-11NY-3NY-5NY-12NY-10NY 59514 |
G.Nhất | 53806 |
G.Nhì | 16990 48968 |
G.Ba | 79109 03965 34726 11355 93622 35247 |
G.Tư | 3986 2814 6928 6649 |
G.Năm | 1933 2422 5204 2962 8565 5161 |
G.Sáu | 414 951 854 |
G.Bảy | 07 12 09 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep