KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/10/2016 |
6 3 3 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2LB-12LB-8LB 39821 |
G.Nhất | 37601 |
G.Nhì | 62483 21786 |
G.Ba | 97054 60010 81587 37137 99570 55932 |
G.Tư | 9053 3737 4801 3827 |
G.Năm | 5758 8229 3732 5243 9494 5545 |
G.Sáu | 814 505 683 |
G.Bảy | 75 84 26 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/10/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/10/2016 |
2 6 1 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13LA-1LA-15LA 42683 |
G.Nhất | 68439 |
G.Nhì | 83246 88570 |
G.Ba | 60559 38705 39649 37783 03475 13140 |
G.Tư | 8139 2053 8558 1604 |
G.Năm | 5820 8494 1865 2753 6846 6891 |
G.Sáu | 490 597 581 |
G.Bảy | 05 59 49 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/10/2016 |
1 3 3 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11KZ-7KZ-3KZ 65206 |
G.Nhất | 90314 |
G.Nhì | 37514 12220 |
G.Ba | 77101 81850 40881 00239 89218 09203 |
G.Tư | 8246 5348 9978 2914 |
G.Năm | 1238 3100 7370 5432 0307 9779 |
G.Sáu | 437 348 503 |
G.Bảy | 87 28 04 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/10/2016 |
3 5 8 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15KY-10KY-12KY 78953 |
G.Nhất | 27434 |
G.Nhì | 53407 07580 |
G.Ba | 49412 53691 18528 78310 49236 97533 |
G.Tư | 2242 5205 2312 7185 |
G.Năm | 4994 6264 5355 7591 6976 0853 |
G.Sáu | 631 074 619 |
G.Bảy | 55 64 49 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/10/2016 |
9 8 9 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11KX-14KX-15KX 87787 |
G.Nhất | 63947 |
G.Nhì | 42557 05096 |
G.Ba | 73640 81349 96517 56986 55138 65882 |
G.Tư | 7290 3650 3853 7071 |
G.Năm | 7828 1090 3848 8317 1567 8212 |
G.Sáu | 985 969 929 |
G.Bảy | 68 81 85 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/10/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/10/2016 |
8 4 5 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 11KW-13KW-12KW 42118 |
G.Nhất | 39899 |
G.Nhì | 41063 34937 |
G.Ba | 41706 45118 45142 61205 96779 08296 |
G.Tư | 6974 1738 0557 7801 |
G.Năm | 4226 9503 4531 2718 5799 7064 |
G.Sáu | 140 978 965 |
G.Bảy | 52 48 12 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/10/2016 |
3 1 0 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11KV-6KV-1KV 90809 |
G.Nhất | 60284 |
G.Nhì | 78081 59319 |
G.Ba | 14359 46731 93083 47108 51251 14614 |
G.Tư | 2648 3193 2030 4861 |
G.Năm | 7593 3010 5683 3400 5952 3708 |
G.Sáu | 562 442 895 |
G.Bảy | 64 73 35 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep