KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/11/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/11/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/11/2016 |
3 9 9 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6MJ-9MJ-5MJ 66074 |
G.Nhất | 88945 |
G.Nhì | 65264 90182 |
G.Ba | 72867 22410 95023 49907 75195 88776 |
G.Tư | 2775 3213 9284 4783 |
G.Năm | 0234 7558 5600 9344 0915 1908 |
G.Sáu | 133 061 866 |
G.Bảy | 33 16 76 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/11/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/11/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/11/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/11/2016 |
7 7 5 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9MI-6MI-2MI 52462 |
G.Nhất | 66356 |
G.Nhì | 67310 17781 |
G.Ba | 77662 22287 30048 27354 70347 59010 |
G.Tư | 4239 0908 6191 9609 |
G.Năm | 2704 6943 3354 5618 3876 5320 |
G.Sáu | 882 815 235 |
G.Bảy | 97 40 57 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/11/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/11/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/11/2016 |
9 3 1 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14MH-5MH-1MH 73368 |
G.Nhất | 46175 |
G.Nhì | 38170 30800 |
G.Ba | 49521 84862 72825 54748 85648 91811 |
G.Tư | 0756 5827 2230 4994 |
G.Năm | 2030 5608 9741 4949 0085 1065 |
G.Sáu | 216 491 561 |
G.Bảy | 78 74 10 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/11/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/11/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/11/2016 |
9 5 8 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9MG-10MG-12MG 52091 |
G.Nhất | 39511 |
G.Nhì | 06814 53783 |
G.Ba | 05852 96420 56665 77797 30084 06199 |
G.Tư | 0207 0879 8990 0449 |
G.Năm | 4193 8625 5697 6972 1876 0848 |
G.Sáu | 064 699 893 |
G.Bảy | 04 38 49 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/11/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/11/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/11/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/11/2016 |
8 6 5 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2MF-3MF-5MF 20979 |
G.Nhất | 19390 |
G.Nhì | 81990 57444 |
G.Ba | 98505 27407 30951 94333 92122 61933 |
G.Tư | 2589 3055 2439 8967 |
G.Năm | 4789 0047 5878 1093 4354 1087 |
G.Sáu | 597 122 094 |
G.Bảy | 69 63 67 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/11/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/11/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/11/2016 |
1 4 8 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11ME-10ME-15ME 29707 |
G.Nhất | 36691 |
G.Nhì | 08305 92666 |
G.Ba | 42003 21924 44390 30620 21107 16055 |
G.Tư | 3235 0813 9629 5504 |
G.Năm | 3456 9643 6680 6994 3792 0559 |
G.Sáu | 291 577 249 |
G.Bảy | 60 95 55 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/11/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/11/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/11/2016 |
1 4 4 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14MD-7MD-9MD 29639 |
G.Nhất | 06003 |
G.Nhì | 78492 74003 |
G.Ba | 12633 54190 77566 47646 73105 83608 |
G.Tư | 7640 1910 6434 8202 |
G.Năm | 6754 5138 9606 8084 8940 0259 |
G.Sáu | 508 247 793 |
G.Bảy | 57 22 59 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep