KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/12/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/12/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/12/2016 |
5 5 7 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11NO-1NO-13NO 66718 |
G.Nhất | 15198 |
G.Nhì | 12325 10170 |
G.Ba | 92143 88569 37422 80214 67833 63902 |
G.Tư | 1988 1751 1672 6905 |
G.Năm | 4074 1599 7607 3125 8190 3954 |
G.Sáu | 838 929 631 |
G.Bảy | 98 43 67 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/12/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/12/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/12/2016 |
6 0 7 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3NN-15NN-4NN 18360 |
G.Nhất | 26392 |
G.Nhì | 40360 23942 |
G.Ba | 54419 77657 89766 01146 12129 87253 |
G.Tư | 2380 1360 0755 1409 |
G.Năm | 0305 9490 2957 6136 4666 5846 |
G.Sáu | 074 271 871 |
G.Bảy | 18 38 28 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/12/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/12/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/12/2016 |
7 2 0 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8NM-5NM-12NM 34908 |
G.Nhất | 00214 |
G.Nhì | 82786 20250 |
G.Ba | 74817 09876 17962 35467 06344 94861 |
G.Tư | 3149 6161 7013 8642 |
G.Năm | 3711 9537 4090 0812 2061 7240 |
G.Sáu | 379 960 340 |
G.Bảy | 17 48 59 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/12/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/12/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/12/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/12/2016 |
2 6 0 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2NL-6NL-13NL 76822 |
G.Nhất | 57467 |
G.Nhì | 62517 94997 |
G.Ba | 68209 86291 43441 77738 03181 02751 |
G.Tư | 4015 7105 8914 5207 |
G.Năm | 2330 6025 7335 4606 2427 7052 |
G.Sáu | 827 795 146 |
G.Bảy | 69 32 16 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/12/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/12/2016 |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15NK-8NK-1NK 32101 |
G.Nhất | 76973 |
G.Nhì | 69873 87732 |
G.Ba | 58946 37311 74230 27748 69200 74413 |
G.Tư | 6958 6298 1834 9758 |
G.Năm | 6513 3222 6296 3831 2269 4050 |
G.Sáu | 330 276 406 |
G.Bảy | 56 83 64 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/12/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/12/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/12/2016 |
9 0 3 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12NJ-10NJ-9NJ 51178 |
G.Nhất | 84495 |
G.Nhì | 47375 08599 |
G.Ba | 14344 85080 85899 92308 63525 59238 |
G.Tư | 8286 4578 9922 4884 |
G.Năm | 0127 7352 8243 8761 8943 0842 |
G.Sáu | 739 677 690 |
G.Bảy | 35 80 82 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/12/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/12/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 14/12/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/12/2016 |
6 3 2 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7NH-11NH-15NH 35289 |
G.Nhất | 07506 |
G.Nhì | 68028 75331 |
G.Ba | 91608 58169 00819 63040 45498 25000 |
G.Tư | 5665 5791 3275 1792 |
G.Năm | 6892 8734 3753 7638 0366 4055 |
G.Sáu | 844 899 166 |
G.Bảy | 56 23 12 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep