KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/02/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/02/2020 |
6 4 2 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 12CH-8CH-14CH 36089 |
G.Nhất | 26541 |
G.Nhì | 33678 81840 |
G.Ba | 88284 23901 70618 26101 96261 59205 |
G.Tư | 6019 0705 1674 8595 |
G.Năm | 8929 7766 5065 5562 6785 3432 |
G.Sáu | 174 366 533 |
G.Bảy | 57 40 61 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/02/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/02/2020 |
8 2 8 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9CK-14CK-2CK 22204 |
G.Nhất | 15061 |
G.Nhì | 10606 26736 |
G.Ba | 99942 79268 04489 14967 69815 07814 |
G.Tư | 8749 4107 2844 2015 |
G.Năm | 1999 8055 8891 3495 5148 1505 |
G.Sáu | 883 194 394 |
G.Bảy | 93 31 40 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/02/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/02/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/02/2020 |
7 7 5 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5CL-1CL-10CL 90398 |
G.Nhất | 38353 |
G.Nhì | 12735 48565 |
G.Ba | 16557 64873 58369 16733 89160 33499 |
G.Tư | 2676 3211 4182 2239 |
G.Năm | 1410 9893 6515 8217 3450 8057 |
G.Sáu | 345 359 475 |
G.Bảy | 85 37 52 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/02/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/02/2020 |
6 0 7 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13CM-6CM-5CM 06616 |
G.Nhất | 32033 |
G.Nhì | 10879 99942 |
G.Ba | 63475 76892 07176 13773 23291 52816 |
G.Tư | 7953 6150 7212 0409 |
G.Năm | 7326 8802 2501 6687 3471 8773 |
G.Sáu | 270 964 103 |
G.Bảy | 48 41 40 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/02/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/02/2020 |
5 8 1 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8CN-11CN-5CN 99817 |
G.Nhất | 69356 |
G.Nhì | 53268 37870 |
G.Ba | 86212 64009 75190 95157 78289 80249 |
G.Tư | 6853 0621 9077 0265 |
G.Năm | 9850 5104 0004 8241 5178 0210 |
G.Sáu | 377 170 135 |
G.Bảy | 70 42 23 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/02/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/02/2020 |
8 4 7 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11CP-10CP-12CP 00776 |
G.Nhất | 68932 |
G.Nhì | 60349 63294 |
G.Ba | 01367 85984 96456 91023 80589 71089 |
G.Tư | 2223 1433 1393 6940 |
G.Năm | 7978 5073 4795 6977 0954 9081 |
G.Sáu | 205 437 904 |
G.Bảy | 49 92 75 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/02/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/02/2020 |
6 7 0 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 10CQ-6CQ-7CQ 47417 |
G.Nhất | 56746 |
G.Nhì | 02208 90927 |
G.Ba | 42888 58732 05678 39250 46376 08543 |
G.Tư | 4057 1320 5051 8760 |
G.Năm | 5996 4963 9132 4440 9148 8146 |
G.Sáu | 948 740 043 |
G.Bảy | 41 30 88 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep