KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/04/2015 |
5 7 1 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 39768 |
G.Nhất | 58530 |
G.Nhì | 01926 00928 |
G.Ba | 43659 21233 74663 81345 16378 47261 |
G.Tư | 9669 4175 8408 2067 |
G.Năm | 4534 5410 4990 3753 4786 0706 |
G.Sáu | 489 732 244 |
G.Bảy | 23 75 39 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/04/2015 |
5 5 9 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 38066 |
G.Nhất | 31612 |
G.Nhì | 38310 78800 |
G.Ba | 44111 35227 48039 71271 57895 70079 |
G.Tư | 8790 0019 3979 6855 |
G.Năm | 0303 6005 6494 1596 1348 5040 |
G.Sáu | 456 058 720 |
G.Bảy | 02 26 91 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/04/2015 |
7 6 2 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 90672 |
G.Nhất | 23810 |
G.Nhì | 11520 76260 |
G.Ba | 31824 37031 28194 42507 73507 05326 |
G.Tư | 9326 6031 6242 4190 |
G.Năm | 3898 2265 9476 5529 9895 2986 |
G.Sáu | 950 901 053 |
G.Bảy | 07 63 09 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/04/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/04/2015 |
3 4 3 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 89316 |
G.Nhất | 73429 |
G.Nhì | 45961 81078 |
G.Ba | 57030 10648 23558 22224 20024 07844 |
G.Tư | 6001 5365 9633 1796 |
G.Năm | 2048 4737 1555 7552 4652 8417 |
G.Sáu | 945 200 337 |
G.Bảy | 27 21 94 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/04/2015 |
1 5 8 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 34848 |
G.Nhất | 91283 |
G.Nhì | 54507 23853 |
G.Ba | 85153 80448 25816 26637 08588 74260 |
G.Tư | 0747 6570 5627 6841 |
G.Năm | 3013 0367 8189 4846 6893 6814 |
G.Sáu | 096 644 248 |
G.Bảy | 01 44 74 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/04/2015 |
5 1 0 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 38673 |
G.Nhất | 45336 |
G.Nhì | 65546 20262 |
G.Ba | 09499 83263 27866 96346 75653 75867 |
G.Tư | 7758 5351 6942 5646 |
G.Năm | 2362 7486 6309 3123 1919 8113 |
G.Sáu | 133 235 930 |
G.Bảy | 24 16 69 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/04/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/04/2015 |
3 5 2 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 85815 |
G.Nhất | 88359 |
G.Nhì | 46633 40404 |
G.Ba | 59881 96033 81742 94345 74537 29764 |
G.Tư | 8186 5526 1223 7573 |
G.Năm | 1841 0955 1465 1981 5485 7786 |
G.Sáu | 966 321 805 |
G.Bảy | 24 43 38 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep