KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/09/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/09/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/09/2018 |
1 0 2 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4ZA-7ZA-12ZA 31221 |
G.Nhất | 67255 |
G.Nhì | 44069 84551 |
G.Ba | 96767 39359 09902 17284 67390 24710 |
G.Tư | 0412 1704 1549 2348 |
G.Năm | 5252 6717 7041 5213 7569 9200 |
G.Sáu | 772 023 654 |
G.Bảy | 83 03 29 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/09/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/09/2018 |
2 8 1 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15ZB 03096 |
G.Nhất | 58682 |
G.Nhì | 04578 29574 |
G.Ba | 24877 52536 80289 13331 15632 53890 |
G.Tư | 3136 0329 0063 5939 |
G.Năm | 9999 8675 0488 7855 3699 9768 |
G.Sáu | 128 326 981 |
G.Bảy | 82 36 62 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/09/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/09/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/09/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/09/2018 |
6 0 1 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3ZC-4ZC-14ZC 96177 |
G.Nhất | 66140 |
G.Nhì | 94217 08508 |
G.Ba | 36240 17987 67583 17113 10151 85781 |
G.Tư | 9808 3449 4965 4217 |
G.Năm | 2257 5977 4953 3851 1657 1320 |
G.Sáu | 574 130 069 |
G.Bảy | 81 62 30 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/09/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/09/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/09/2018 |
1 9 7 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 4ZD 91720 |
G.Nhất | 46238 |
G.Nhì | 85437 02342 |
G.Ba | 96158 19088 21463 57310 53332 74117 |
G.Tư | 6645 5537 5400 7620 |
G.Năm | 9674 5497 9306 9920 5132 4091 |
G.Sáu | 126 655 658 |
G.Bảy | 34 90 96 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/09/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/09/2018 |
5 5 9 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3ZE-5ZE-15ZE 93143 |
G.Nhất | 33294 |
G.Nhì | 36194 84505 |
G.Ba | 05854 87834 78812 97640 23718 18009 |
G.Tư | 8272 7889 8599 5444 |
G.Năm | 6743 0476 7810 6371 2971 7325 |
G.Sáu | 687 928 176 |
G.Bảy | 03 94 63 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/09/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/09/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/09/2018 |
4 8 1 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10ZF-2ZF-3ZF 32963 |
G.Nhất | 57442 |
G.Nhì | 22529 01533 |
G.Ba | 34923 79583 27961 68131 32927 11825 |
G.Tư | 2738 6215 9018 0622 |
G.Năm | 7387 6120 9926 5658 8499 0672 |
G.Sáu | 763 207 045 |
G.Bảy | 75 77 88 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/09/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/09/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/09/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/09/2018 |
9 3 0 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3ZG-1ZG-8ZG 59077 |
G.Nhất | 60870 |
G.Nhì | 44532 40380 |
G.Ba | 46807 12001 03419 30123 62780 94445 |
G.Tư | 3932 8318 9210 4290 |
G.Năm | 8393 3883 1102 2656 4860 8068 |
G.Sáu | 888 948 794 |
G.Bảy | 37 17 59 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep