KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/10/2014 |
6 6 0 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 64906 |
G.Nhất | 21175 |
G.Nhì | 89954 39892 |
G.Ba | 18788 17163 89427 96156 30110 15500 |
G.Tư | 5610 5778 3446 0056 |
G.Năm | 7228 8460 3220 8255 0246 2600 |
G.Sáu | 796 316 793 |
G.Bảy | 41 21 32 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/10/2014 |
3 7 6 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 03601 |
G.Nhất | 77277 |
G.Nhì | 37022 52552 |
G.Ba | 83813 59249 83761 72389 95724 23214 |
G.Tư | 7869 8863 2238 1820 |
G.Năm | 1986 5917 3630 1779 4220 2719 |
G.Sáu | 857 937 347 |
G.Bảy | 82 74 12 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/10/2014 |
4 5 5 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 81372 |
G.Nhất | 97653 |
G.Nhì | 39112 20776 |
G.Ba | 99244 91074 57849 28293 23736 55508 |
G.Tư | 1399 2790 8316 5908 |
G.Năm | 1248 9906 1398 6833 5984 2455 |
G.Sáu | 305 175 430 |
G.Bảy | 47 10 61 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/10/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/10/2014 |
0 6 6 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 84860 |
G.Nhất | 45768 |
G.Nhì | 85850 28264 |
G.Ba | 20607 60713 74453 90058 76416 92184 |
G.Tư | 6949 2449 1064 1897 |
G.Năm | 7120 9035 1549 5932 1868 0981 |
G.Sáu | 425 755 500 |
G.Bảy | 64 32 66 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/10/2014 |
1 7 0 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 96621 |
G.Nhất | 83521 |
G.Nhì | 82891 95651 |
G.Ba | 84261 83238 61916 88167 31615 49208 |
G.Tư | 5806 0472 5740 9221 |
G.Năm | 2503 6767 1984 7355 6052 0219 |
G.Sáu | 713 783 999 |
G.Bảy | 04 97 82 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/10/2014 |
2 3 4 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 89055 |
G.Nhất | 83371 |
G.Nhì | 21161 41667 |
G.Ba | 17575 42188 23021 52803 67029 48225 |
G.Tư | 0504 5768 3563 3089 |
G.Năm | 7939 8360 1524 9450 2790 9486 |
G.Sáu | 430 563 245 |
G.Bảy | 49 03 41 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/10/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/10/2014 |
5 0 4 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 28583 |
G.Nhất | 11423 |
G.Nhì | 38511 83146 |
G.Ba | 90428 26436 53663 33201 55852 42854 |
G.Tư | 5077 6966 6938 9319 |
G.Năm | 1412 4695 2009 2574 0633 1925 |
G.Sáu | 621 103 985 |
G.Bảy | 47 71 48 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep