KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/05/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/05/2015 |
1 4 1 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 41469 |
G.Nhất | 99403 |
G.Nhì | 98005 88717 |
G.Ba | 65694 13769 42748 00026 55662 14551 |
G.Tư | 5980 9543 5960 3249 |
G.Năm | 0512 8675 5628 5131 9260 3919 |
G.Sáu | 944 925 954 |
G.Bảy | 47 40 14 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/05/2015 |
8 6 8 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 23026 |
G.Nhất | 91214 |
G.Nhì | 55042 43376 |
G.Ba | 49211 87052 15211 97626 24134 71980 |
G.Tư | 9987 2398 7296 7223 |
G.Năm | 2673 3040 3714 6883 1942 8377 |
G.Sáu | 725 386 778 |
G.Bảy | 80 75 25 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/05/2015 |
5 3 0 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 52200 |
G.Nhất | 71593 |
G.Nhì | 35358 44290 |
G.Ba | 95248 14584 85376 28220 69594 19528 |
G.Tư | 9626 1077 8993 8638 |
G.Năm | 7445 4758 8484 6449 3641 9889 |
G.Sáu | 005 854 111 |
G.Bảy | 20 71 39 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/05/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/05/2015 |
7 1 5 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 76663 |
G.Nhất | 17829 |
G.Nhì | 24176 42944 |
G.Ba | 84711 38910 36675 36351 78797 36108 |
G.Tư | 0807 1782 7619 8751 |
G.Năm | 6774 0363 8981 5856 2161 6820 |
G.Sáu | 975 572 844 |
G.Bảy | 41 14 91 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/05/2015 |
2 6 0 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 44920 |
G.Nhất | 18287 |
G.Nhì | 59575 48722 |
G.Ba | 24282 65494 36375 32013 68117 23815 |
G.Tư | 3969 7493 6247 7067 |
G.Năm | 8142 2678 3918 8818 7825 0985 |
G.Sáu | 010 340 550 |
G.Bảy | 22 00 64 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/05/2015 |
5 7 8 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 20906 |
G.Nhất | 20418 |
G.Nhì | 03707 09153 |
G.Ba | 50925 59291 61436 32966 68442 75435 |
G.Tư | 1189 7146 9101 9102 |
G.Năm | 1423 5807 0634 8403 5733 2310 |
G.Sáu | 229 562 951 |
G.Bảy | 31 30 90 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/05/2015 |
4 0 9 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 08062 |
G.Nhất | 98370 |
G.Nhì | 84182 75308 |
G.Ba | 56668 98226 05079 85910 74140 96242 |
G.Tư | 7973 6202 3516 1957 |
G.Năm | 3997 8571 2177 4985 2417 8520 |
G.Sáu | 397 222 313 |
G.Bảy | 61 50 17 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep