KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/06/2016 |
2 0 8 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 34529 |
G.Nhất | 14121 |
G.Nhì | 88858 84790 |
G.Ba | 83771 24191 84934 70749 86581 70771 |
G.Tư | 0851 3614 6837 8463 |
G.Năm | 9641 5877 2548 4862 6846 3911 |
G.Sáu | 248 383 458 |
G.Bảy | 54 35 52 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/06/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/06/2016 |
0 3 0 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 82537 |
G.Nhất | 69472 |
G.Nhì | 26410 13298 |
G.Ba | 63654 49578 06332 70470 80938 59584 |
G.Tư | 8192 9557 6267 1782 |
G.Năm | 6269 5730 0520 5217 1162 0160 |
G.Sáu | 561 823 076 |
G.Bảy | 08 70 13 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/06/2016 |
1 9 4 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9FH-4FH-1FH 93142 |
G.Nhất | 04563 |
G.Nhì | 63640 06451 |
G.Ba | 63461 63452 72071 90418 73071 89698 |
G.Tư | 3902 5196 4956 6958 |
G.Năm | 2032 0322 2555 6094 0425 7089 |
G.Sáu | 354 494 508 |
G.Bảy | 25 76 75 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/06/2016 |
8 7 2 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 56358 |
G.Nhất | 57757 |
G.Nhì | 80347 40664 |
G.Ba | 39744 37615 12428 95446 26860 12369 |
G.Tư | 8827 9041 7770 0722 |
G.Năm | 4419 5571 8174 9664 8097 5346 |
G.Sáu | 685 387 039 |
G.Bảy | 18 24 62 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/06/2016 |
2 2 8 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 58056 |
G.Nhất | 94928 |
G.Nhì | 25136 69534 |
G.Ba | 90561 04382 88009 13304 89230 90003 |
G.Tư | 2613 4370 9792 9978 |
G.Năm | 0167 8971 4430 6643 6755 2714 |
G.Sáu | 760 079 896 |
G.Bảy | 84 15 48 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/06/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/06/2016 |
8 7 9 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 27927 |
G.Nhất | 27519 |
G.Nhì | 40359 22282 |
G.Ba | 43725 38707 88670 88822 44366 58146 |
G.Tư | 0262 1411 8431 4335 |
G.Năm | 9445 9486 0411 2839 6540 9426 |
G.Sáu | 914 383 487 |
G.Bảy | 96 84 58 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/06/2016 |
3 5 4 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9FD-10FD-6FD 98107 |
G.Nhất | 31598 |
G.Nhì | 30437 25272 |
G.Ba | 21366 20940 77517 54251 96881 40674 |
G.Tư | 6960 8968 7797 1781 |
G.Năm | 7356 9762 0784 8559 8080 1717 |
G.Sáu | 153 417 259 |
G.Bảy | 36 65 17 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep