KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/12/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 23/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/12/2015 |
8 0 3 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 01309 |
G.Nhất | 01944 |
G.Nhì | 05830 87076 |
G.Ba | 01657 79828 69923 16919 36263 10991 |
G.Tư | 4252 7439 0622 0877 |
G.Năm | 0113 5049 0358 7072 0448 4091 |
G.Sáu | 632 135 386 |
G.Bảy | 78 91 69 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/12/2015 |
5 0 4 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 37538 |
G.Nhất | 08175 |
G.Nhì | 64515 73993 |
G.Ba | 48303 72345 67800 96577 53166 46030 |
G.Tư | 3203 5850 3007 5894 |
G.Năm | 7767 4214 4217 8701 5496 8449 |
G.Sáu | 319 531 914 |
G.Bảy | 54 46 10 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/12/2015 |
4 9 3 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 07742 |
G.Nhất | 12394 |
G.Nhì | 83844 49411 |
G.Ba | 12716 77250 02458 92281 81596 43122 |
G.Tư | 4557 0480 9258 4080 |
G.Năm | 8195 3026 9037 0516 3105 1096 |
G.Sáu | 778 368 914 |
G.Bảy | 46 12 39 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/12/2015 |
2 2 8 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 58868 |
G.Nhất | 56441 |
G.Nhì | 99964 75895 |
G.Ba | 14389 02091 30247 10967 19026 20343 |
G.Tư | 8161 4781 1105 6577 |
G.Năm | 0449 3166 3030 8790 6663 3852 |
G.Sáu | 818 330 140 |
G.Bảy | 23 09 25 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/12/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/12/2015 |
6 9 1 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 97935 |
G.Nhất | 92916 |
G.Nhì | 45750 12188 |
G.Ba | 56312 95459 22930 56662 06044 14827 |
G.Tư | 1872 6493 3185 9873 |
G.Năm | 5126 3258 0464 1949 4891 7713 |
G.Sáu | 450 475 646 |
G.Bảy | 56 68 62 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/12/2015 |
6 1 3 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 83260 |
G.Nhất | 28921 |
G.Nhì | 38049 36317 |
G.Ba | 93675 31058 85573 63458 92734 06211 |
G.Tư | 2298 1182 5562 6992 |
G.Năm | 8553 7485 3095 3407 0921 2149 |
G.Sáu | 724 414 035 |
G.Bảy | 36 95 09 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/12/2015 |
2 8 0 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 08386 |
G.Nhất | 82377 |
G.Nhì | 16414 69427 |
G.Ba | 78444 45116 14638 24257 30106 12559 |
G.Tư | 1633 1401 6177 9917 |
G.Năm | 0034 3493 7378 1143 0536 5137 |
G.Sáu | 975 697 786 |
G.Bảy | 51 61 62 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep