KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/02/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/02/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 24/02/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/02/2016 |
5 1 4 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 48676 |
G.Nhất | 08632 |
G.Nhì | 25779 87170 |
G.Ba | 37900 12777 49344 97054 48537 91205 |
G.Tư | 9399 3833 5671 5114 |
G.Năm | 6501 7623 6965 8640 8242 3003 |
G.Sáu | 208 844 192 |
G.Bảy | 03 84 91 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/02/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/02/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/02/2016 |
5 0 8 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14AS-10AS-7AS 69465 |
G.Nhất | 58460 |
G.Nhì | 30119 59327 |
G.Ba | 21003 67758 76935 04566 60144 61352 |
G.Tư | 2041 5370 1004 6953 |
G.Năm | 0001 1726 9157 5508 1189 1199 |
G.Sáu | 513 998 464 |
G.Bảy | 38 79 44 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/02/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/02/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/02/2016 |
8 1 0 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 33258 |
G.Nhất | 33322 |
G.Nhì | 18878 65613 |
G.Ba | 04852 76828 74374 18657 64732 07206 |
G.Tư | 9012 1700 3162 9991 |
G.Năm | 3076 4934 1759 0084 0274 6665 |
G.Sáu | 690 942 901 |
G.Bảy | 08 15 37 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/02/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/02/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/02/2016 |
9 2 1 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 87489 |
G.Nhất | 09122 |
G.Nhì | 98371 54220 |
G.Ba | 59120 87556 42624 11048 04605 87685 |
G.Tư | 2607 7168 6515 7927 |
G.Năm | 1719 6110 1522 5339 6340 9540 |
G.Sáu | 568 523 415 |
G.Bảy | 05 23 44 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/02/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/02/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/02/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/02/2016 |
5 1 4 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 31805 |
G.Nhất | 62326 |
G.Nhì | 60007 49351 |
G.Ba | 49945 47324 21212 15369 71757 05329 |
G.Tư | 4203 0742 6447 9011 |
G.Năm | 9195 8851 0562 2845 4136 7670 |
G.Sáu | 108 557 329 |
G.Bảy | 22 55 09 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/02/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/02/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/02/2016 |
8 4 9 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6AO-3AO-11AO 41543 |
G.Nhất | 85780 |
G.Nhì | 71448 75084 |
G.Ba | 90069 02381 79264 23175 75738 56781 |
G.Tư | 6243 2053 2188 4365 |
G.Năm | 5400 7976 3170 6564 0823 9011 |
G.Sáu | 236 827 695 |
G.Bảy | 62 98 39 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/02/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/02/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/02/2016 |
9 5 8 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 31635 |
G.Nhất | 73221 |
G.Nhì | 72867 45974 |
G.Ba | 35945 48449 32269 71219 90929 60265 |
G.Tư | 0959 4075 5731 0014 |
G.Năm | 3205 4529 5241 5244 4702 9194 |
G.Sáu | 362 897 364 |
G.Bảy | 77 95 72 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep