KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/10/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/10/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 24/10/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/10/2018 |
1 8 5 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8BR-12BR-13BR 23203 |
G.Nhất | 26852 |
G.Nhì | 05550 03752 |
G.Ba | 89514 54028 07568 80826 24405 89590 |
G.Tư | 2081 4215 8054 6680 |
G.Năm | 7611 5962 8304 5487 8080 7280 |
G.Sáu | 768 781 563 |
G.Bảy | 04 72 10 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/10/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/10/2018 |
3 5 6 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8BQ-4BQ-5BQ 08662 |
G.Nhất | 26799 |
G.Nhì | 64523 44627 |
G.Ba | 28162 63170 19235 82400 66063 06175 |
G.Tư | 9079 1604 4432 5724 |
G.Năm | 5203 0945 1099 9480 9851 7797 |
G.Sáu | 303 817 368 |
G.Bảy | 72 94 88 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/10/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/10/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/10/2018 |
5 6 1 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11BP-10BP-3BP 81258 |
G.Nhất | 34812 |
G.Nhì | 71321 79016 |
G.Ba | 26210 05924 04724 87059 91779 58866 |
G.Tư | 8121 1132 6985 0287 |
G.Năm | 2112 6748 7196 3282 3525 4315 |
G.Sáu | 675 192 917 |
G.Bảy | 05 62 09 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/10/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/10/2018 |
9 2 8 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3BN-1BN-14BN 15132 |
G.Nhất | 40702 |
G.Nhì | 72270 67668 |
G.Ba | 18778 34990 22643 61605 55842 98732 |
G.Tư | 0742 6556 9936 5684 |
G.Năm | 2594 8724 4960 4914 7082 4261 |
G.Sáu | 445 791 086 |
G.Bảy | 97 64 45 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/10/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/10/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/10/2018 |
1 2 0 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9BM-13BM-5BM 72328 |
G.Nhất | 18300 |
G.Nhì | 24627 00463 |
G.Ba | 65434 30534 72131 43422 59804 66679 |
G.Tư | 3693 7732 8131 5045 |
G.Năm | 7883 4890 7025 7849 0149 6971 |
G.Sáu | 556 658 101 |
G.Bảy | 49 13 80 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/10/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/10/2018 |
9 0 2 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15BL-10BL-5BL 91214 |
G.Nhất | 39092 |
G.Nhì | 49787 32635 |
G.Ba | 92715 73561 29872 93170 54264 82265 |
G.Tư | 9902 8119 1994 4505 |
G.Năm | 3125 1093 4267 8324 9489 9241 |
G.Sáu | 513 367 957 |
G.Bảy | 59 54 16 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/10/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/10/2018 |
5 8 3 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2BK-4BK-1BK 22850 |
G.Nhất | 82277 |
G.Nhì | 81096 93261 |
G.Ba | 02877 74685 95175 30925 12584 86409 |
G.Tư | 2427 1205 7978 1079 |
G.Năm | 4122 6096 5939 7412 0949 9477 |
G.Sáu | 722 510 017 |
G.Bảy | 81 90 35 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep