KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/02/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/02/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/02/2019 |
8 8 4 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12LR-10LR-4LR 37168 |
G.Nhất | 14350 |
G.Nhì | 38457 72236 |
G.Ba | 36329 73301 49104 39953 71619 49805 |
G.Tư | 3513 8867 0686 4710 |
G.Năm | 7879 4150 8523 5791 3708 9545 |
G.Sáu | 722 699 314 |
G.Bảy | 38 65 56 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/02/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/02/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/02/2019 |
2 9 8 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 15LQ-2LQ-1LQ 55232 |
G.Nhất | 39106 |
G.Nhì | 42934 66588 |
G.Ba | 19492 12679 40369 16164 64181 42536 |
G.Tư | 5253 7221 3569 9949 |
G.Năm | 9218 9615 6384 9774 0667 9256 |
G.Sáu | 053 151 027 |
G.Bảy | 04 34 07 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/02/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/02/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/02/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/02/2019 |
8 1 1 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 5LP-15LP-3LP 63311 |
G.Nhất | 86911 |
G.Nhì | 16219 95693 |
G.Ba | 74853 11851 99198 07286 09330 42706 |
G.Tư | 3296 2908 5604 9414 |
G.Năm | 9720 7463 0959 2825 7313 4473 |
G.Sáu | 407 781 040 |
G.Bảy | 96 39 53 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/02/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/02/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/02/2019 |
6 2 9 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9LN-7LN-11LN 34463 |
G.Nhất | 53655 |
G.Nhì | 12230 26939 |
G.Ba | 82980 72735 58528 56062 51814 75106 |
G.Tư | 3784 9200 1013 6658 |
G.Năm | 0798 6373 1295 7962 8436 2527 |
G.Sáu | 205 320 069 |
G.Bảy | 83 44 86 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/02/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/02/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/02/2019 |
8 9 0 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9LM-15LM-6LM 89968 |
G.Nhất | 75866 |
G.Nhì | 57039 79159 |
G.Ba | 15682 14015 43743 57048 89993 40390 |
G.Tư | 7907 4602 3921 6172 |
G.Năm | 8234 4764 4536 9694 6843 3812 |
G.Sáu | 974 962 317 |
G.Bảy | 65 40 33 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/02/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/02/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/02/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/02/2019 |
1 4 9 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12KZ-10KZ-4KZ 28716 |
G.Nhất | 60764 |
G.Nhì | 19329 25694 |
G.Ba | 28164 95332 04087 57541 61255 04098 |
G.Tư | 2787 2150 9355 1033 |
G.Năm | 4548 8688 0833 2444 4343 5394 |
G.Sáu | 666 471 422 |
G.Bảy | 73 41 51 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/02/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/02/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/02/2019 |
4 3 6 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6KY-1KY-2KY 86105 |
G.Nhất | 55689 |
G.Nhì | 26503 59506 |
G.Ba | 44271 18652 52665 19468 29116 70851 |
G.Tư | 4952 3784 1334 7882 |
G.Năm | 6250 9384 9488 7587 4931 9661 |
G.Sáu | 895 491 961 |
G.Bảy | 75 68 55 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep