KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/02/2021 |
7 4 7 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14YN-10YN-11YN-2YN-7YN-4YN 35855 |
G.Nhất | 42177 |
G.Nhì | 20074 32589 |
G.Ba | 86484 98975 32529 41999 83797 88245 |
G.Tư | 2972 1141 5546 9411 |
G.Năm | 7013 8211 8017 1160 4564 7055 |
G.Sáu | 631 833 406 |
G.Bảy | 69 98 05 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/02/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 24/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/02/2021 |
6 2 3 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6YP-1YP-2YP-14YP-11YP-15YP 93315 |
G.Nhất | 73168 |
G.Nhì | 22638 92974 |
G.Ba | 52693 70286 16719 69491 29122 08843 |
G.Tư | 4639 3060 0385 5877 |
G.Năm | 3640 8917 8654 4150 4993 6847 |
G.Sáu | 185 609 564 |
G.Bảy | 32 78 02 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/02/2021 |
7 5 1 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5YQ-6YQ-4YQ-11YQ-8YQ-14YQ 17110 |
G.Nhất | 80128 |
G.Nhì | 97658 76413 |
G.Ba | 85597 80481 92887 00464 54369 92065 |
G.Tư | 6321 6491 5875 2498 |
G.Năm | 7374 4158 9701 1117 6132 1301 |
G.Sáu | 983 606 343 |
G.Bảy | 26 08 59 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/02/2021 |
3 9 9 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11YR-15YR-4YR-9YR-14YR-3YR 77708 |
G.Nhất | 39543 |
G.Nhì | 90233 40768 |
G.Ba | 85526 36698 75087 25643 46163 77825 |
G.Tư | 6424 1416 0405 9483 |
G.Năm | 3242 5032 8071 7329 7493 0875 |
G.Sáu | 718 462 025 |
G.Bảy | 67 18 32 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/02/2021 |
8 6 4 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5YS-15YS-1YS-14YS-8YS-12YS 57607 |
G.Nhất | 09740 |
G.Nhì | 59920 25777 |
G.Ba | 77624 09513 00688 14994 48769 07498 |
G.Tư | 5872 6569 5395 5305 |
G.Năm | 8808 4120 7478 4849 9516 4310 |
G.Sáu | 527 740 449 |
G.Bảy | 50 19 82 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/02/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/02/2021 |
8 0 4 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7YT-8YT-3YT-15YT-12YT-10YT 70030 |
G.Nhất | 44389 |
G.Nhì | 90433 47790 |
G.Ba | 16815 76167 85737 26969 17371 21586 |
G.Tư | 8614 3339 7682 4643 |
G.Năm | 0758 4488 0206 5484 2382 0709 |
G.Sáu | 047 209 578 |
G.Bảy | 49 47 37 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/02/2021 |
1 8 2 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13YU-7YU-15YU-6YU-9YU-14YU-17YU-3YU 11103 |
G.Nhất | 91506 |
G.Nhì | 14103 96867 |
G.Ba | 43908 30333 05682 89923 46822 95324 |
G.Tư | 6906 6085 5159 5226 |
G.Năm | 0259 6908 8178 6533 9420 4716 |
G.Sáu | 464 135 554 |
G.Bảy | 03 43 20 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep