KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/03/2016 |
6 6 5 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4BX-10BX-5BX 85152 |
G.Nhất | 17667 |
G.Nhì | 98272 09760 |
G.Ba | 16673 06173 80457 84747 26185 85916 |
G.Tư | 8105 7195 5789 3427 |
G.Năm | 7244 5965 7601 5153 3692 7434 |
G.Sáu | 702 756 264 |
G.Bảy | 62 68 71 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/03/2016 |
6 3 6 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 49896 |
G.Nhất | 98340 |
G.Nhì | 33207 02706 |
G.Ba | 96597 61887 21424 63708 26077 13448 |
G.Tư | 5549 5691 0786 8647 |
G.Năm | 4069 8330 9807 3525 5826 4163 |
G.Sáu | 491 043 741 |
G.Bảy | 52 54 93 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/03/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 23/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/03/2016 |
0 2 9 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 98752 |
G.Nhất | 06867 |
G.Nhì | 36764 07088 |
G.Ba | 83082 41645 97829 32436 22660 32344 |
G.Tư | 6236 1897 5094 5289 |
G.Năm | 6196 4119 3183 0078 8272 7545 |
G.Sáu | 440 323 028 |
G.Bảy | 71 72 02 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/03/2016 |
1 6 3 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11BU-5BU-2BU 66350 |
G.Nhất | 08545 |
G.Nhì | 51038 40440 |
G.Ba | 90098 03005 82459 80111 49281 33780 |
G.Tư | 8174 5908 1027 0552 |
G.Năm | 3862 0644 5476 2186 2437 2494 |
G.Sáu | 197 932 231 |
G.Bảy | 10 81 35 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/03/2016 |
4 6 5 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 59430 |
G.Nhất | 43349 |
G.Nhì | 04465 20671 |
G.Ba | 70745 53125 16451 70460 06082 04430 |
G.Tư | 5449 7354 2419 5324 |
G.Năm | 2109 0229 5769 3832 0104 9735 |
G.Sáu | 294 945 103 |
G.Bảy | 70 33 16 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/03/2016 |
9 2 3 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 37344 |
G.Nhất | 33966 |
G.Nhì | 04675 20465 |
G.Ba | 23562 54210 20475 94851 74073 01633 |
G.Tư | 1337 6881 0911 2027 |
G.Năm | 9200 7270 8803 7621 8524 8816 |
G.Sáu | 003 994 965 |
G.Bảy | 16 04 61 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/03/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/03/2016 |
2 0 2 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14610 |
G.Nhất | 70464 |
G.Nhì | 97436 85464 |
G.Ba | 60120 97639 80534 51982 35357 71725 |
G.Tư | 1735 5144 2487 6502 |
G.Năm | 5882 9123 0657 8196 7778 7860 |
G.Sáu | 404 112 416 |
G.Bảy | 39 36 83 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep