KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2HC-3HC-9HC-8HC-14HC-1HC 60589 |
G.Nhất | 21378 |
G.Nhì | 27654 55105 |
G.Ba | 45478 49790 35749 00196 55447 00851 |
G.Tư | 7535 8532 0560 6658 |
G.Năm | 7270 0286 4039 1011 1927 4705 |
G.Sáu | 785 812 318 |
G.Bảy | 27 83 30 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 4HB-15HB-8HB-2HB-10HB-1HB 58389 |
G.Nhất | 98560 |
G.Nhì | 19948 41318 |
G.Ba | 20418 18891 31681 79614 23958 03193 |
G.Tư | 8202 5651 6217 4457 |
G.Năm | 5499 9310 2445 8227 7504 9870 |
G.Sáu | 186 669 660 |
G.Bảy | 11 46 65 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3HA-8HA-13HA-2HA-4HA-15HA 58391 |
G.Nhất | 20528 |
G.Nhì | 69366 25470 |
G.Ba | 10911 62745 24082 87674 72432 41270 |
G.Tư | 7536 4585 9858 4876 |
G.Năm | 9263 2002 0947 4496 0780 9429 |
G.Sáu | 566 438 731 |
G.Bảy | 50 45 44 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5GZ-4GZ-15GZ-8GZ-6GZ-14GZ 98711 |
G.Nhất | 17016 |
G.Nhì | 84610 57897 |
G.Ba | 64837 56675 31785 37772 52792 09406 |
G.Tư | 6559 5930 8597 1411 |
G.Năm | 8162 7128 8506 0135 9901 1234 |
G.Sáu | 990 669 518 |
G.Bảy | 70 66 63 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8GY-15GY-5GY-7GY-11GY-10GY 69157 |
G.Nhất | 89294 |
G.Nhì | 51019 96584 |
G.Ba | 52114 87827 92136 62300 37014 45644 |
G.Tư | 5615 3946 4778 3864 |
G.Năm | 4147 8240 1391 7612 4479 7932 |
G.Sáu | 103 601 674 |
G.Bảy | 56 41 12 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 12GX-5GX-13GX-10GX-1GX-14GX 04793 |
G.Nhất | 84718 |
G.Nhì | 67660 58087 |
G.Ba | 00408 97319 37780 07495 67371 90131 |
G.Tư | 4155 4827 4668 4113 |
G.Năm | 6859 1054 7299 8682 9957 4493 |
G.Sáu | 390 501 538 |
G.Bảy | 70 41 17 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11GV-3GV-12GV-6GV-1GV-8GV 21544 |
G.Nhất | 34727 |
G.Nhì | 77823 46383 |
G.Ba | 49774 23507 38296 91775 14157 59486 |
G.Tư | 7086 4948 0967 4049 |
G.Năm | 3706 0108 0511 5765 8186 6804 |
G.Sáu | 837 976 208 |
G.Bảy | 93 02 99 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep