KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/10/2020 |
9 1 1 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 15RK-5RK-11RK-3RK-14RK-8RK 32436 |
G.Nhất | 67377 |
G.Nhì | 91005 18755 |
G.Ba | 43851 47198 22712 26982 32056 79334 |
G.Tư | 9094 9148 4039 0483 |
G.Năm | 6569 6671 9042 9238 8107 7551 |
G.Sáu | 539 286 106 |
G.Bảy | 36 94 51 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/10/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 24/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/10/2020 |
2 3 6 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4RL-8RL-2RL-14RL-3RL-5RL 43128 |
G.Nhất | 44563 |
G.Nhì | 98690 24861 |
G.Ba | 41626 17147 17306 12257 98561 44455 |
G.Tư | 0184 3385 5782 5259 |
G.Năm | 4980 9837 6724 7179 5561 7048 |
G.Sáu | 992 484 180 |
G.Bảy | 71 87 68 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/10/2020 |
9 7 5 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15RM-2RM-3RM-7RM-6RM-12RM 06125 |
G.Nhất | 02898 |
G.Nhì | 91024 05454 |
G.Ba | 39463 28179 34370 68522 01371 77795 |
G.Tư | 0440 5402 8279 8832 |
G.Năm | 2805 3261 5764 8108 1728 3605 |
G.Sáu | 624 200 992 |
G.Bảy | 31 65 26 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/10/2020 |
8 5 0 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8RN-3RN-1RN-9RN-15RN-7RN 48879 |
G.Nhất | 43896 |
G.Nhì | 96795 72578 |
G.Ba | 14640 72640 05348 78416 40104 69172 |
G.Tư | 2815 7032 3984 4841 |
G.Năm | 1538 1116 9760 9404 7906 7237 |
G.Sáu | 108 616 731 |
G.Bảy | 96 81 35 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/10/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 21/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/10/2020 |
8 1 1 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3RP-5RP-10RP-8RP-15RP-14RP 07043 |
G.Nhất | 44111 |
G.Nhì | 38003 35799 |
G.Ba | 36053 21949 03090 28157 68096 26125 |
G.Tư | 6070 9387 5427 8616 |
G.Năm | 4170 5179 3058 1415 1372 0254 |
G.Sáu | 270 815 851 |
G.Bảy | 61 62 64 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/10/2020 |
5 3 8 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15RQ-3RQ-12RQ-11RQ-4RQ-2RQ 90157 |
G.Nhất | 49318 |
G.Nhì | 41817 93470 |
G.Ba | 67476 65881 37237 44164 59594 05200 |
G.Tư | 6726 0297 9623 9801 |
G.Năm | 1285 8030 1710 2836 6037 4639 |
G.Sáu | 125 653 625 |
G.Bảy | 92 72 64 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/10/2020 |
0 7 2 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15RS-8RS-4RS-6RS-9RS-10RS 18225 |
G.Nhất | 46995 |
G.Nhì | 70204 95090 |
G.Ba | 24476 39264 86783 15308 38820 47735 |
G.Tư | 8388 9723 6681 6047 |
G.Năm | 7307 7644 6567 4367 9128 6418 |
G.Sáu | 334 018 291 |
G.Bảy | 46 19 77 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep