KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/11/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/11/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/11/2016 |
8 3 8 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6MO-3MO-8MO 66898 |
G.Nhất | 66821 |
G.Nhì | 75063 01022 |
G.Ba | 55118 80217 10312 02896 46070 48584 |
G.Tư | 6671 4427 4034 1981 |
G.Năm | 9470 3513 1245 2967 7115 6826 |
G.Sáu | 259 367 158 |
G.Bảy | 90 79 68 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/11/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/11/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/11/2016 |
6 2 3 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1MN-9MN-4MN 44896 |
G.Nhất | 94823 |
G.Nhì | 11878 91523 |
G.Ba | 96233 22626 15043 62422 74344 45774 |
G.Tư | 7001 7023 5319 2581 |
G.Năm | 3675 0724 7106 4456 4835 8399 |
G.Sáu | 519 472 064 |
G.Bảy | 29 91 38 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/11/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/11/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 23/11/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/11/2016 |
0 2 8 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3MM-10MM-7MM 61570 |
G.Nhất | 41660 |
G.Nhì | 66697 35843 |
G.Ba | 07904 97884 84324 86127 63040 28489 |
G.Tư | 6654 4467 8041 7785 |
G.Năm | 2611 0346 5500 8028 2368 8345 |
G.Sáu | 403 358 545 |
G.Bảy | 19 27 69 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/11/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/11/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/11/2016 |
5 2 2 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5ML-4ML-1ML 89476 |
G.Nhất | 42946 |
G.Nhì | 18284 41212 |
G.Ba | 74928 82254 89823 88745 27075 78509 |
G.Tư | 7168 6783 3106 5351 |
G.Năm | 2511 8350 0582 2777 4004 0603 |
G.Sáu | 349 734 678 |
G.Bảy | 90 35 92 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/11/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/11/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/11/2016 |
1 4 3 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14MK-12MK-4MK 39593 |
G.Nhất | 36099 |
G.Nhì | 13678 73804 |
G.Ba | 44387 34369 65879 95075 65391 75581 |
G.Tư | 0439 9468 5276 7958 |
G.Năm | 9238 6905 9985 3398 1969 6687 |
G.Sáu | 270 055 610 |
G.Bảy | 75 08 27 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/11/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/11/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/11/2016 |
3 9 9 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6MJ-9MJ-5MJ 66074 |
G.Nhất | 88945 |
G.Nhì | 65264 90182 |
G.Ba | 72867 22410 95023 49907 75195 88776 |
G.Tư | 2775 3213 9284 4783 |
G.Năm | 0234 7558 5600 9344 0915 1908 |
G.Sáu | 133 061 866 |
G.Bảy | 33 16 76 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/11/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/11/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/11/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/11/2016 |
7 7 5 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9MI-6MI-2MI 52462 |
G.Nhất | 66356 |
G.Nhì | 67310 17781 |
G.Ba | 77662 22287 30048 27354 70347 59010 |
G.Tư | 4239 0908 6191 9609 |
G.Năm | 2704 6943 3354 5618 3876 5320 |
G.Sáu | 882 815 235 |
G.Bảy | 97 40 57 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep