KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 27/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 27/04/2015 |
0 2 8 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 53429 |
G.Nhất | 11517 |
G.Nhì | 82707 78861 |
G.Ba | 00877 83839 25329 28521 71276 96686 |
G.Tư | 1715 4336 4015 2588 |
G.Năm | 1348 1077 2423 2358 6107 1118 |
G.Sáu | 004 389 040 |
G.Bảy | 35 55 81 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/04/2015 |
0 2 6 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14493 |
G.Nhất | 44489 |
G.Nhì | 80918 67168 |
G.Ba | 25946 13552 82530 94661 66922 96412 |
G.Tư | 3573 5613 6682 7713 |
G.Năm | 4399 6481 4357 9582 7403 5676 |
G.Sáu | 165 361 550 |
G.Bảy | 49 02 97 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/04/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 25/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/04/2015 |
1 2 2 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 38176 |
G.Nhất | 58969 |
G.Nhì | 50168 67830 |
G.Ba | 55827 48992 75555 71103 28339 86025 |
G.Tư | 5088 2107 2274 0844 |
G.Năm | 1286 4970 0441 6067 2601 1049 |
G.Sáu | 253 475 824 |
G.Bảy | 30 52 24 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/04/2015 |
4 0 6 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 95378 |
G.Nhất | 82963 |
G.Nhì | 17099 95396 |
G.Ba | 61842 29972 75801 47600 93887 62904 |
G.Tư | 2042 5436 0004 6671 |
G.Năm | 5818 4061 7671 2004 3217 8171 |
G.Sáu | 153 450 395 |
G.Bảy | 82 27 15 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/04/2015 |
0 9 3 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 21551 |
G.Nhất | 99188 |
G.Nhì | 40515 76900 |
G.Ba | 30194 44160 95038 37920 03628 04110 |
G.Tư | 6759 2376 6572 7115 |
G.Năm | 0151 6688 9873 3055 5053 5007 |
G.Sáu | 242 625 551 |
G.Bảy | 56 92 51 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/04/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/04/2015 |
2 7 7 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 19460 |
G.Nhất | 15049 |
G.Nhì | 90056 84663 |
G.Ba | 65132 15972 30879 16796 32221 70728 |
G.Tư | 2204 9891 8070 9129 |
G.Năm | 3125 7258 0970 3989 5633 2634 |
G.Sáu | 613 086 398 |
G.Bảy | 16 19 82 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/04/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/04/2015 |
5 7 1 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 39768 |
G.Nhất | 58530 |
G.Nhì | 01926 00928 |
G.Ba | 43659 21233 74663 81345 16378 47261 |
G.Tư | 9669 4175 8408 2067 |
G.Năm | 4534 5410 4990 3753 4786 0706 |
G.Sáu | 489 732 244 |
G.Bảy | 23 75 39 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep