KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/04/2017 |
2 8 0 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6UP-1UP-13UP 24363 |
G.Nhất | 37495 |
G.Nhì | 39103 59626 |
G.Ba | 55295 51653 34318 17096 10350 10442 |
G.Tư | 6957 2679 6363 8909 |
G.Năm | 8125 0762 7373 8747 6293 0864 |
G.Sáu | 526 726 837 |
G.Bảy | 98 53 61 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/04/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 26/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/04/2017 |
0 6 1 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11UN-6UN-9UN 71071 |
G.Nhất | 15944 |
G.Nhì | 65027 20026 |
G.Ba | 72319 97382 65363 71786 62057 41358 |
G.Tư | 9568 8637 1321 4273 |
G.Năm | 5518 9009 4121 9715 8848 1319 |
G.Sáu | 690 798 519 |
G.Bảy | 08 32 69 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/04/2017 |
7 7 9 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15UM-10UM-12UM 57149 |
G.Nhất | 01245 |
G.Nhì | 34607 43057 |
G.Ba | 05436 33432 43808 99439 06253 36530 |
G.Tư | 4261 8710 3895 6064 |
G.Năm | 0513 9256 4855 2973 9473 9012 |
G.Sáu | 562 067 730 |
G.Bảy | 82 79 45 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/04/2017 |
8 7 0 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11UL-8UL-9UL 80384 |
G.Nhất | 94795 |
G.Nhì | 39622 41123 |
G.Ba | 19014 80429 62284 88419 41086 30802 |
G.Tư | 7872 4165 3593 5526 |
G.Năm | 6141 1630 7617 7320 4815 3968 |
G.Sáu | 319 842 110 |
G.Bảy | 36 32 31 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/04/2017 |
3 6 2 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5UK-7UK-4UK 96705 |
G.Nhất | 15260 |
G.Nhì | 96183 21653 |
G.Ba | 23955 16946 22116 07318 35457 65978 |
G.Tư | 0171 6954 7864 1555 |
G.Năm | 1222 2615 7587 7094 0496 9197 |
G.Sáu | 063 241 970 |
G.Bảy | 04 85 47 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/04/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/04/2017 |
2 8 7 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9UH-14UH-6UH 59036 |
G.Nhất | 08440 |
G.Nhì | 87300 98127 |
G.Ba | 23136 17174 15330 14453 96464 41560 |
G.Tư | 2420 4834 9497 2072 |
G.Năm | 0785 1761 2942 7512 8411 8962 |
G.Sáu | 765 735 320 |
G.Bảy | 10 95 73 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/04/2017 |
8 7 4 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1UG-11UG-5UG 56407 |
G.Nhất | 03730 |
G.Nhì | 70471 67187 |
G.Ba | 16589 42781 66998 62359 35111 27530 |
G.Tư | 1098 7086 0548 7560 |
G.Năm | 9563 0100 4960 4675 7347 5767 |
G.Sáu | 282 036 583 |
G.Bảy | 91 60 86 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep