KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/05/2015 |
6 5 5 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 16661 |
G.Nhất | 46679 |
G.Nhì | 13718 59536 |
G.Ba | 17804 95577 51021 46899 16778 33508 |
G.Tư | 1222 3506 9545 8079 |
G.Năm | 5932 0738 4994 2291 6274 4014 |
G.Sáu | 133 967 533 |
G.Bảy | 69 41 10 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/05/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 27/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/05/2015 |
1 9 4 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 83155 |
G.Nhất | 76256 |
G.Nhì | 62825 25531 |
G.Ba | 24448 85836 31083 71943 00851 20291 |
G.Tư | 9046 9537 3539 1482 |
G.Năm | 6844 9148 2558 3089 1759 6647 |
G.Sáu | 585 278 505 |
G.Bảy | 92 14 56 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/05/2015 |
8 1 6 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 16856 |
G.Nhất | 46967 |
G.Nhì | 51226 23388 |
G.Ba | 06244 87163 83181 09745 53734 08771 |
G.Tư | 1308 0116 8106 4357 |
G.Năm | 5370 6002 3459 6043 7920 1071 |
G.Sáu | 344 976 850 |
G.Bảy | 22 20 95 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/05/2015 |
4 9 9 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 47246 |
G.Nhất | 08953 |
G.Nhì | 18365 74345 |
G.Ba | 33285 36833 00341 63796 76072 11891 |
G.Tư | 3794 2960 8875 3436 |
G.Năm | 0803 2321 6963 7810 5839 7190 |
G.Sáu | 718 099 141 |
G.Bảy | 13 78 66 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/05/2015 |
7 4 5 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 47944 |
G.Nhất | 66479 |
G.Nhì | 18332 57117 |
G.Ba | 96712 36527 26890 02368 00291 73628 |
G.Tư | 4691 9204 4309 2488 |
G.Năm | 5289 3006 4375 8697 9833 2441 |
G.Sáu | 685 683 567 |
G.Bảy | 41 89 20 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/05/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/05/2015 |
1 4 1 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 41469 |
G.Nhất | 99403 |
G.Nhì | 98005 88717 |
G.Ba | 65694 13769 42748 00026 55662 14551 |
G.Tư | 5980 9543 5960 3249 |
G.Năm | 0512 8675 5628 5131 9260 3919 |
G.Sáu | 944 925 954 |
G.Bảy | 47 40 14 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/05/2015 |
8 6 8 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 23026 |
G.Nhất | 91214 |
G.Nhì | 55042 43376 |
G.Ba | 49211 87052 15211 97626 24134 71980 |
G.Tư | 9987 2398 7296 7223 |
G.Năm | 2673 3040 3714 6883 1942 8377 |
G.Sáu | 725 386 778 |
G.Bảy | 80 75 25 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep