KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/10/2014 |
0 6 5 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 99954 |
G.Nhất | 16780 |
G.Nhì | 48046 81348 |
G.Ba | 15892 33272 15921 64314 45355 36478 |
G.Tư | 0761 3759 5570 8668 |
G.Năm | 7601 7687 4456 9953 5041 2978 |
G.Sáu | 036 606 983 |
G.Bảy | 07 51 54 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 27/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 27/10/2014 |
2 5 7 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 92384 |
G.Nhất | 23262 |
G.Nhì | 85060 68928 |
G.Ba | 50975 08044 67522 14009 77143 55568 |
G.Tư | 3200 3037 4945 3848 |
G.Năm | 6187 7722 2169 6996 3300 2404 |
G.Sáu | 769 841 464 |
G.Bảy | 68 00 07 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/10/2014 |
8 3 4 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 62771 |
G.Nhất | 60530 |
G.Nhì | 29611 51134 |
G.Ba | 60928 46342 28345 36309 46137 37365 |
G.Tư | 2700 0972 7115 8759 |
G.Năm | 0162 3095 1045 3545 4476 7510 |
G.Sáu | 218 098 276 |
G.Bảy | 47 60 22 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/10/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 25/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/10/2014 |
7 8 3 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13256 |
G.Nhất | 57963 |
G.Nhì | 26671 53876 |
G.Ba | 64862 28498 86562 60784 43625 94822 |
G.Tư | 7100 7625 1798 1509 |
G.Năm | 8219 7121 7634 5929 3768 8645 |
G.Sáu | 375 206 118 |
G.Bảy | 11 36 14 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/10/2014 |
9 8 4 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 41770 |
G.Nhất | 87348 |
G.Nhì | 56417 59832 |
G.Ba | 77225 92074 06508 99009 99103 63399 |
G.Tư | 9007 5361 5717 1236 |
G.Năm | 9496 1331 7357 3835 8122 1325 |
G.Sáu | 061 140 888 |
G.Bảy | 71 07 89 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/10/2014 |
8 1 7 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 91254 |
G.Nhất | 00145 |
G.Nhì | 96202 32039 |
G.Ba | 21605 20732 93032 28412 42704 54428 |
G.Tư | 2602 5701 5452 5010 |
G.Năm | 2376 3377 5684 4362 4890 9617 |
G.Sáu | 044 529 301 |
G.Bảy | 36 56 26 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/10/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/10/2014 |
2 3 3 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 86342 |
G.Nhất | 94928 |
G.Nhì | 56924 98612 |
G.Ba | 55975 88226 25081 38387 43489 90486 |
G.Tư | 7016 8202 2633 6935 |
G.Năm | 1602 2319 2833 6467 6655 2368 |
G.Sáu | 193 869 543 |
G.Bảy | 45 05 97 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep