KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/10/2016 |
0 9 2 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9LK-7LK-10LK 33073 |
G.Nhất | 30042 |
G.Nhì | 75313 98013 |
G.Ba | 18503 41961 26278 05565 27314 47637 |
G.Tư | 3191 3802 4391 3444 |
G.Năm | 1557 5989 0326 4477 1243 6972 |
G.Sáu | 373 580 156 |
G.Bảy | 33 68 41 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/10/2016 |
6 7 6 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12LJ-2LJ-14LJ 89231 |
G.Nhất | 57519 |
G.Nhì | 67553 61921 |
G.Ba | 01167 68468 37057 88195 77470 10997 |
G.Tư | 3856 0942 5638 4925 |
G.Năm | 8930 6001 1573 4961 4461 0850 |
G.Sáu | 726 580 260 |
G.Bảy | 41 63 79 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/10/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 26/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/10/2016 |
9 5 6 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5LH-1LH-15LH 29449 |
G.Nhất | 26116 |
G.Nhì | 95879 48294 |
G.Ba | 07187 59772 94319 21200 65400 81859 |
G.Tư | 6482 4838 7372 6004 |
G.Năm | 8518 6890 3219 5234 4413 0639 |
G.Sáu | 963 532 252 |
G.Bảy | 53 61 30 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/10/2016 |
3 8 0 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1LG-4LG-5LG 18942 |
G.Nhất | 76810 |
G.Nhì | 96892 62812 |
G.Ba | 38047 88333 54224 32626 78019 50363 |
G.Tư | 5694 8317 5820 1310 |
G.Năm | 3513 3966 7444 8579 7208 0684 |
G.Sáu | 456 816 228 |
G.Bảy | 90 93 25 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/10/2016 |
3 6 9 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13LF-4LF-6LF 94694 |
G.Nhất | 71601 |
G.Nhì | 65342 78750 |
G.Ba | 83028 75219 10305 28856 66201 07264 |
G.Tư | 7992 5898 2780 4447 |
G.Năm | 8815 4444 7291 0445 3018 4391 |
G.Sáu | 808 660 830 |
G.Bảy | 07 21 52 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/10/2016 |
4 4 3 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14LE-12LE-4LE 99887 |
G.Nhất | 55404 |
G.Nhì | 83890 14725 |
G.Ba | 73757 08454 37739 02559 99954 96463 |
G.Tư | 7415 2703 3289 2628 |
G.Năm | 7419 3313 7902 2426 0623 3914 |
G.Sáu | 532 113 107 |
G.Bảy | 86 10 51 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/10/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/10/2016 |
5 6 4 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1LD-11LD-12LD 57699 |
G.Nhất | 27443 |
G.Nhì | 17454 54679 |
G.Ba | 15196 91121 70667 02592 00378 99971 |
G.Tư | 3978 8999 4980 8237 |
G.Năm | 9562 2833 3977 2010 1290 0670 |
G.Sáu | 049 357 303 |
G.Bảy | 09 86 55 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep