KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/01/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/01/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 29/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/01/2020 |
5 0 4 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1BL-7BL-2BL-3BL-11BL-10BL 80389 |
G.Nhất | 25483 |
G.Nhì | 88063 96879 |
G.Ba | 63525 80194 84035 38002 16999 03788 |
G.Tư | 9063 4198 3365 5477 |
G.Năm | 0293 2410 0115 3721 0487 2874 |
G.Sáu | 295 877 420 |
G.Bảy | 13 28 15 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/01/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/01/2020 |
0 9 5 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 4BM-3BM-16BM-18BM-17BM-23BM 50940 |
G.Nhất | 61595 |
G.Nhì | 62673 20963 |
G.Ba | 64633 38451 18368 88126 51387 30959 |
G.Tư | 7681 8313 1540 2748 |
G.Năm | 3113 4529 5433 7102 5246 7745 |
G.Sáu | 183 207 117 |
G.Bảy | 84 90 81 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | Minh |
G.Nhất | Chính |
G.Nhì | Chúc Mừng |
G.Ba | ***** ***** ***** ***** ***** ***** |
G.Tư | Năm Mới **** **** |
G.Năm | Xuân Canh Tý **** **** **** |
G.Sáu | *** *** *** |
G.Bảy | 2 0 2 0 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/01/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/01/2020 |
1 3 0 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14BN-5BN-9BN 16875 |
G.Nhất | 50936 |
G.Nhì | 00828 85363 |
G.Ba | 81620 37920 68187 88874 41569 48733 |
G.Tư | 2256 7283 7689 3593 |
G.Năm | 4093 0380 0449 1541 6493 6070 |
G.Sáu | 190 797 813 |
G.Bảy | 84 71 75 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/01/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/01/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/01/2020 |
3 2 9 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 20BP-16BP-17BP-19BP 96449 |
G.Nhất | 52583 |
G.Nhì | 93321 98092 |
G.Ba | 17331 26817 85451 69594 06675 87955 |
G.Tư | 5529 4843 2949 7470 |
G.Năm | 6176 6348 0911 8642 4495 6078 |
G.Sáu | 636 657 898 |
G.Bảy | 58 09 30 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/01/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/01/2020 |
8 6 1 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 12BQ-2BQ-14BQ 38897 |
G.Nhất | 09947 |
G.Nhì | 29502 67025 |
G.Ba | 40848 77158 57065 97513 74163 35801 |
G.Tư | 2195 3772 3854 2571 |
G.Năm | 7240 5872 0635 8119 3443 6493 |
G.Sáu | 217 907 387 |
G.Bảy | 61 06 55 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/01/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/01/2020 |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13BR-2BR-9BR 12850 |
G.Nhất | 03659 |
G.Nhì | 26439 17297 |
G.Ba | 27533 78672 59665 65497 54163 38041 |
G.Tư | 9951 0819 5524 9011 |
G.Năm | 6409 2308 9319 9272 0196 2832 |
G.Sáu | 148 820 476 |
G.Bảy | 13 85 37 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep