KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/04/2014 |
7 8 7 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 75251 |
G.Nhất | 99308 |
G.Nhì | 93266 76345 |
G.Ba | 72647 57599 10659 16366 20175 65535 |
G.Tư | 7786 4468 3396 2689 |
G.Năm | 6975 1828 4947 7726 4460 8639 |
G.Sáu | 902 164 644 |
G.Bảy | 33 39 31 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 28/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 28/04/2014 |
8 6 6 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 94678 |
G.Nhất | 23311 |
G.Nhì | 80404 46565 |
G.Ba | 54658 38608 73772 36551 63206 21754 |
G.Tư | 8124 4103 4549 3488 |
G.Năm | 0637 4811 7971 4260 6088 7557 |
G.Sáu | 352 076 297 |
G.Bảy | 40 92 83 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/04/2014 |
7 1 4 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 72454 |
G.Nhất | 87203 |
G.Nhì | 18349 45350 |
G.Ba | 81965 70963 99624 93427 02280 89429 |
G.Tư | 0505 7664 2669 5432 |
G.Năm | 3837 5487 3101 0531 0009 2025 |
G.Sáu | 829 704 098 |
G.Bảy | 42 50 78 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/04/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/04/2014 |
3 7 4 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 02561 |
G.Nhất | 98875 |
G.Nhì | 91900 97945 |
G.Ba | 51402 27517 01073 52152 97342 47585 |
G.Tư | 1661 1808 3784 7649 |
G.Năm | 1959 9262 2430 9111 7052 3061 |
G.Sáu | 847 331 816 |
G.Bảy | 07 40 28 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/04/2014 |
6 4 3 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 36977 |
G.Nhất | 90830 |
G.Nhì | 93426 56475 |
G.Ba | 82835 25149 05231 25964 65059 90344 |
G.Tư | 3948 9758 8878 1738 |
G.Năm | 5524 4784 8784 3955 3954 9219 |
G.Sáu | 840 831 771 |
G.Bảy | 30 51 63 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/04/2014 |
7 7 7 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 77969 |
G.Nhất | 03081 |
G.Nhì | 64582 24110 |
G.Ba | 37256 06612 29169 40433 93733 66997 |
G.Tư | 4684 0447 7773 7163 |
G.Năm | 7912 4828 5444 4396 3375 9293 |
G.Sáu | 019 876 206 |
G.Bảy | 49 80 19 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/04/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 23/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/04/2014 |
0 9 6 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 09163 |
G.Nhất | 67401 |
G.Nhì | 65245 60852 |
G.Ba | 20486 36994 20197 87256 42575 24397 |
G.Tư | 2774 7641 9068 0094 |
G.Năm | 5037 1558 0288 3522 8628 5442 |
G.Sáu | 894 184 233 |
G.Bảy | 54 04 12 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep