KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/04/2016 |
0 3 5 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1DG-3DG-11DG 65431 |
G.Nhất | 95660 |
G.Nhì | 18401 06409 |
G.Ba | 08013 74008 38017 46276 25844 31888 |
G.Tư | 2507 5404 6994 6991 |
G.Năm | 1081 5439 9354 9858 2366 3389 |
G.Sáu | 962 871 149 |
G.Bảy | 31 39 77 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 95627 |
G.Nhất | 45051 |
G.Nhì | 68306 08192 |
G.Ba | 26731 91415 30414 27531 15541 58443 |
G.Tư | 6629 4684 7362 9352 |
G.Năm | 9341 2688 6171 9295 0510 9528 |
G.Sáu | 311 087 014 |
G.Bảy | 23 79 14 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/04/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 27/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/04/2016 |
8 2 6 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 90964 |
G.Nhất | 39202 |
G.Nhì | 25718 37569 |
G.Ba | 31346 92230 65172 12686 86402 09316 |
G.Tư | 8316 2783 0746 3204 |
G.Năm | 0408 8280 2468 5854 3989 3113 |
G.Sáu | 619 843 499 |
G.Bảy | 81 55 83 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/04/2016 |
5 1 2 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14DD-8DD-11DD 83725 |
G.Nhất | 19478 |
G.Nhì | 97301 45854 |
G.Ba | 55066 03688 20175 99954 13169 37911 |
G.Tư | 6547 6813 8445 7797 |
G.Năm | 2119 9648 0018 2739 0896 5855 |
G.Sáu | 824 912 028 |
G.Bảy | 03 50 40 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/04/2016 |
2 3 4 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 47878 |
G.Nhất | 43998 |
G.Nhì | 78660 94726 |
G.Ba | 86890 92495 26800 53617 36073 11834 |
G.Tư | 3684 8706 8515 5460 |
G.Năm | 9381 4260 0413 8530 2788 7934 |
G.Sáu | 739 461 801 |
G.Bảy | 97 86 54 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/04/2016 |
0 4 6 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 73815 |
G.Nhất | 19175 |
G.Nhì | 25777 77358 |
G.Ba | 74802 84069 16144 73738 96792 42118 |
G.Tư | 7369 2631 9915 2292 |
G.Năm | 7210 1642 8131 0509 8914 4729 |
G.Sáu | 243 217 257 |
G.Bảy | 30 44 28 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/04/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/04/2016 |
9 0 4 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 97066 |
G.Nhất | 85687 |
G.Nhì | 79285 11589 |
G.Ba | 30139 05597 14347 48394 06615 00551 |
G.Tư | 2609 5582 7152 2327 |
G.Năm | 4387 9659 7307 4301 6323 2295 |
G.Sáu | 061 478 947 |
G.Bảy | 15 18 63 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep