KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/06/2015 |
1 7 1 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11703 |
G.Nhất | 99318 |
G.Nhì | 36476 94644 |
G.Ba | 64610 12625 36666 93516 62314 77763 |
G.Tư | 4823 8976 9524 8711 |
G.Năm | 1830 0744 0500 3399 7239 7596 |
G.Sáu | 822 646 215 |
G.Bảy | 29 09 94 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/06/2015 |
0 2 8 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 66949 |
G.Nhất | 27299 |
G.Nhì | 91053 82297 |
G.Ba | 62283 47436 21989 20145 12472 23935 |
G.Tư | 0922 0121 4992 8420 |
G.Năm | 3397 7234 8238 5141 4985 3095 |
G.Sáu | 077 261 881 |
G.Bảy | 78 07 26 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/06/2015 |
6 4 7 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 74862 |
G.Nhất | 80602 |
G.Nhì | 35805 18653 |
G.Ba | 29295 34262 81886 95277 32743 51528 |
G.Tư | 4320 3402 6364 9070 |
G.Năm | 3922 3737 9200 5287 5900 2062 |
G.Sáu | 908 155 720 |
G.Bảy | 25 95 47 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/06/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 27/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/06/2015 |
3 4 4 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 02781 |
G.Nhất | 10217 |
G.Nhì | 82126 42418 |
G.Ba | 32006 62824 07960 67103 88723 91212 |
G.Tư | 9211 2581 3994 6537 |
G.Năm | 9435 7335 7936 9167 6431 4473 |
G.Sáu | 100 927 088 |
G.Bảy | 71 62 25 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/06/2015 |
3 9 1 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 39900 |
G.Nhất | 65811 |
G.Nhì | 37629 29475 |
G.Ba | 31341 64759 51090 01116 15148 88379 |
G.Tư | 5470 5504 6503 2982 |
G.Năm | 1546 8129 6108 6323 3327 1731 |
G.Sáu | 654 384 991 |
G.Bảy | 12 42 28 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/06/2015 |
5 5 5 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 83019 |
G.Nhất | 14319 |
G.Nhì | 88799 03783 |
G.Ba | 28393 65178 13470 98660 43673 24418 |
G.Tư | 6606 6753 1540 2093 |
G.Năm | 7916 2246 5081 7785 2741 5997 |
G.Sáu | 653 539 244 |
G.Bảy | 61 91 46 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/06/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 24/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/06/2015 |
6 7 8 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 36770 |
G.Nhất | 80078 |
G.Nhì | 12359 07492 |
G.Ba | 16586 57563 22798 09041 11632 29050 |
G.Tư | 7038 8819 7212 8641 |
G.Năm | 4656 2124 5873 4899 2060 1374 |
G.Sáu | 127 903 075 |
G.Bảy | 35 59 38 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep