KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/10/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 31/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/10/2020 |
9 3 6 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3RC-7RC-2RC-15RC-8RC-5Rc 92610 |
G.Nhất | 91294 |
G.Nhì | 74974 10435 |
G.Ba | 26331 08013 93633 89006 92061 72342 |
G.Tư | 5832 7487 0649 9960 |
G.Năm | 2615 2252 8945 2660 5353 5162 |
G.Sáu | 688 188 135 |
G.Bảy | 49 16 74 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/10/2020 |
8 3 4 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10RD-3RD-4RD-7RD-2RD-5RD 57483 |
G.Nhất | 33678 |
G.Nhì | 12466 88663 |
G.Ba | 83621 75675 25228 70581 11226 63581 |
G.Tư | 7834 9808 5155 8601 |
G.Năm | 7358 3721 5346 7520 5390 2169 |
G.Sáu | 081 695 720 |
G.Bảy | 31 79 57 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 29/10/2020 |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11RE-10RE-3RE-14RE-4RE-13RE 33136 |
G.Nhất | 01585 |
G.Nhì | 89589 48245 |
G.Ba | 05348 34627 20330 93739 22263 25146 |
G.Tư | 8190 6780 3139 6506 |
G.Năm | 7081 8584 1854 8982 4158 1642 |
G.Sáu | 212 676 815 |
G.Bảy | 60 13 07 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/10/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 28/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/10/2020 |
2 5 8 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8RF-14RF-7RF-6RF-10RF-1RF 07707 |
G.Nhất | 37394 |
G.Nhì | 74883 66782 |
G.Ba | 08234 76316 05602 80559 10909 32780 |
G.Tư | 2985 3182 0140 1542 |
G.Năm | 6376 2611 9316 1895 9648 6188 |
G.Sáu | 958 913 604 |
G.Bảy | 10 38 01 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 27/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 27/10/2020 |
6 4 7 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1RG-5RG-4RG-8RG-12RG-2RG 45538 |
G.Nhất | 70385 |
G.Nhì | 97679 89919 |
G.Ba | 60269 00168 95595 14413 43405 08427 |
G.Tư | 6036 3641 7545 3591 |
G.Năm | 3479 1331 8592 9128 5634 2546 |
G.Sáu | 181 311 575 |
G.Bảy | 61 65 04 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 26/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 26/10/2020 |
6 7 3 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1RH-7RH-11RH-10RH-8RH-5RH 77946 |
G.Nhất | 90034 |
G.Nhì | 02124 59163 |
G.Ba | 31986 01608 68954 71290 84959 79813 |
G.Tư | 7930 4981 8681 3884 |
G.Năm | 1819 2901 2990 1272 9511 4408 |
G.Sáu | 604 392 753 |
G.Bảy | 46 36 75 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/10/2020 |
9 1 1 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 15RK-5RK-11RK-3RK-14RK-8RK 32436 |
G.Nhất | 67377 |
G.Nhì | 91005 18755 |
G.Ba | 43851 47198 22712 26982 32056 79334 |
G.Tư | 9094 9148 4039 0483 |
G.Năm | 6569 6671 9042 9238 8107 7551 |
G.Sáu | 539 286 106 |
G.Bảy | 36 94 51 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep