KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K1 | AG2K1 | 2K1 | |
100N | 94 | 17 | 54 |
200N | 475 | 205 | 387 |
400N | 4342 8866 0035 | 7523 2119 2565 | 9029 5579 5524 |
1TR | 2704 | 9509 | 6680 |
3TR | 10935 61219 16775 05139 01768 90563 15279 | 30764 11178 01594 99181 56794 96601 25213 | 39626 52908 52048 29044 17063 44924 34640 |
10TR | 16847 38243 | 05200 23446 | 80238 02990 |
15TR | 87024 | 61053 | 87937 |
30TR | 16241 | 26485 | 29156 |
2TỶ | 968311 | 778211 | 481619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K5 | K5T1 | K5T01 | |
100N | 53 | 19 | 43 |
200N | 728 | 716 | 888 |
400N | 6824 8721 4710 | 2640 7150 5773 | 8972 8081 9701 |
1TR | 1105 | 1552 | 0987 |
3TR | 10823 70053 48737 69204 87100 53659 13006 | 51922 83778 13864 27791 00200 95211 06364 | 61948 64717 12970 47549 39149 44605 10549 |
10TR | 19660 34161 | 41021 16147 | 40973 85079 |
15TR | 51172 | 50842 | 39126 |
30TR | 14383 | 92733 | 58423 |
2TỶ | 218878 | 455735 | 031138 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K05T01 | 1E | T1K5 | |
100N | 51 | 84 | 40 |
200N | 340 | 556 | 684 |
400N | 8902 5174 0053 | 0446 8025 6208 | 9725 7845 7912 |
1TR | 5119 | 0759 | 3923 |
3TR | 26443 47683 21454 87208 98536 80732 14194 | 75800 79918 56009 89464 07037 67720 56350 | 05718 55169 24298 76776 74705 61459 05162 |
10TR | 45536 66872 | 27378 19696 | 03618 20434 |
15TR | 42979 | 54843 | 13802 |
30TR | 61634 | 95341 | 92644 |
2TỶ | 527480 | 748484 | 770634 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1E2 | D05 | T01K5 | |
100N | 59 | 07 | 23 |
200N | 565 | 284 | 870 |
400N | 7991 0400 5969 | 4078 8419 6655 | 3475 7862 8992 |
1TR | 4496 | 6517 | 4839 |
3TR | 20798 84895 86392 70746 23188 56971 13623 | 11733 16443 86418 44651 23279 44253 44529 | 46216 70242 39756 22012 51583 95258 98056 |
10TR | 72480 01492 | 25876 83375 | 82460 42555 |
15TR | 06847 | 77555 | 60202 |
30TR | 18036 | 94606 | 83826 |
2TỶ | 549743 | 261125 | 662551 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD1 | 1K4 | ĐL1K4 | |
100N | 53 | 11 | 93 |
200N | 150 | 431 | 282 |
400N | 2379 9852 0792 | 7518 1544 3454 | 0926 5596 1942 |
1TR | 4636 | 3563 | 7230 |
3TR | 99517 87728 62268 42130 69878 43795 21265 | 88541 66688 54562 65499 56475 35478 51967 | 62957 28435 36547 57030 62572 52726 95447 |
10TR | 04030 64028 | 42018 34606 | 62063 70629 |
15TR | 66199 | 88289 | 50741 |
30TR | 83612 | 22968 | 67755 |
2TỶ | 270459 | 013837 | 371248 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | K4T1 | K4T1 | |
100N | 10 | 63 | 99 | 97 |
200N | 783 | 343 | 840 | 593 |
400N | 0005 3366 5500 | 4140 9655 8506 | 8124 6301 8725 | 0366 6154 3297 |
1TR | 5317 | 0798 | 4412 | 8426 |
3TR | 55282 92293 38066 35754 64829 63639 52773 | 24701 79072 22302 04410 58411 79319 49660 | 09680 34974 96176 69385 39259 19305 94461 | 37118 20340 41753 04740 58490 77372 81401 |
10TR | 67258 29373 | 61765 12364 | 82423 40255 | 36188 83834 |
15TR | 47619 | 00532 | 93750 | 60501 |
30TR | 47540 | 42016 | 71457 | 38109 |
2TỶ | 306051 | 619207 | 657342 | 178363 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL04 | 01KS04 | 27TV04 | |
100N | 09 | 59 | 45 |
200N | 696 | 103 | 845 |
400N | 6752 5905 1873 | 9166 1282 4358 | 0686 7453 4884 |
1TR | 5133 | 8612 | 8582 |
3TR | 63623 00378 85145 33667 90121 64854 20711 | 54032 06244 42890 38540 59938 66825 07728 | 82660 85510 32160 48292 72020 61565 26450 |
10TR | 93331 93129 | 56548 16905 | 33857 24371 |
15TR | 46024 | 72189 | 73868 |
30TR | 12996 | 30342 | 76761 |
2TỶ | 619355 | 806483 | 473768 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep