KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL05 | 02KS05 | 28TV05 | |
100N | 26 | 17 | 78 |
200N | 226 | 887 | 941 |
400N | 1624 5144 7792 | 9248 2529 4163 | 2583 5077 1682 |
1TR | 4617 | 7685 | 7098 |
3TR | 75266 21853 77640 78668 69227 72480 04207 | 72414 23556 03660 04590 23230 72712 68633 | 79224 63060 46888 05564 05232 95693 93560 |
10TR | 05505 34332 | 71925 31255 | 76538 81309 |
15TR | 13163 | 64512 | 45062 |
30TR | 57066 | 39919 | 66696 |
2TỶ | 958648 | 023311 | 871027 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K5 | AG1K5 | 1K5 | |
100N | 59 | 23 | 86 |
200N | 952 | 882 | 272 |
400N | 0890 3967 6144 | 9896 5211 0011 | 1795 8922 1337 |
1TR | 0228 | 0514 | 2701 |
3TR | 29249 98416 41278 27342 21445 66635 88349 | 96895 22834 74625 75888 70856 21685 22506 | 50072 77297 70117 68691 32423 33017 01515 |
10TR | 20947 78146 | 25467 00991 | 14211 85695 |
15TR | 19939 | 39833 | 21500 |
30TR | 81088 | 10134 | 14895 |
2TỶ | 878544 | 871306 | 166563 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K5 | K5T1 | K5T01 | |
100N | 84 | 02 | 78 |
200N | 567 | 481 | 108 |
400N | 4343 7120 3937 | 7599 6907 0233 | 1860 6561 9115 |
1TR | 3036 | 2937 | 6960 |
3TR | 76953 53717 80934 21097 19711 69514 35099 | 03122 52725 65687 49119 03449 42474 06291 | 88996 25547 85480 33768 52077 11215 79085 |
10TR | 09420 60399 | 54817 88699 | 01438 16904 |
15TR | 23268 | 44809 | 35031 |
30TR | 22378 | 41780 | 67862 |
2TỶ | 361768 | 346643 | 438863 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K05T01 | 1E | T1K5 | |
100N | 28 | 72 | 37 |
200N | 431 | 015 | 244 |
400N | 7275 3108 8184 | 3299 9147 3685 | 2142 8096 3575 |
1TR | 9245 | 0095 | 4911 |
3TR | 05560 15929 57969 84835 69856 60394 83995 | 79548 03983 11485 76684 33469 46914 93528 | 41525 16980 71364 56363 36327 47373 23585 |
10TR | 15852 15076 | 24209 26166 | 45931 83334 |
15TR | 26295 | 43627 | 41253 |
30TR | 12260 | 31987 | 92384 |
2TỶ | 356931 | 672431 | 362246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1E2 | F04 | T01K4 | |
100N | 29 | 20 | 00 |
200N | 828 | 989 | 993 |
400N | 7597 7523 8770 | 1709 6362 5333 | 4452 9470 9992 |
1TR | 2260 | 9028 | 7152 |
3TR | 16877 50881 26630 47963 53492 53841 70875 | 54553 43141 12833 66500 88859 98012 44475 | 48383 18992 81108 54718 95882 03571 74456 |
10TR | 60208 24276 | 92548 13980 | 90734 74503 |
15TR | 53910 | 24824 | 97818 |
30TR | 88064 | 39808 | 48072 |
2TỶ | 649307 | 393340 | 179810 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1D | 1K4 | ĐL1K4 | |
100N | 86 | 70 | 93 |
200N | 241 | 157 | 184 |
400N | 3463 7210 1868 | 3093 5846 5268 | 2756 8937 5651 |
1TR | 5718 | 4177 | 9999 |
3TR | 39706 57351 49068 73570 83860 44356 20166 | 43317 91431 36443 51516 02184 43928 02176 | 00967 15515 43300 60035 76784 98842 91295 |
10TR | 32647 23213 | 86717 36599 | 09763 39535 |
15TR | 69265 | 08758 | 92749 |
30TR | 77542 | 07317 | 16100 |
2TỶ | 323810 | 822700 | 569822 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | K4T1 | K4T1 | |
100N | 61 | 61 | 06 | 63 |
200N | 136 | 601 | 804 | 401 |
400N | 0044 4583 1438 | 9602 5554 0347 | 0722 6351 4885 | 2590 5462 9676 |
1TR | 0358 | 8692 | 5671 | 4042 |
3TR | 82283 86694 05210 17206 26333 47800 16423 | 59003 57314 68253 36472 23818 15170 24402 | 98089 72079 13925 08796 09804 68603 84188 | 68318 39616 83910 07610 02277 33022 57298 |
10TR | 77839 86623 | 36145 70194 | 65684 68296 | 88244 64699 |
15TR | 09814 | 50190 | 23701 | 24808 |
30TR | 90238 | 36473 | 24042 | 51307 |
2TỶ | 733844 | 234904 | 026159 | 047921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep