KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA6 | 6K1 | ĐL6K1 | |
100N | 63 | 88 | 17 |
200N | 098 | 175 | 198 |
400N | 4092 7516 1041 | 8052 4711 7700 | 5272 1495 4258 |
1TR | 6867 | 9319 | 7766 |
3TR | 61269 00969 10569 05728 76059 84405 72754 | 00939 17363 22422 45429 97954 22595 00773 | 11137 09817 92483 82168 73376 76344 66731 |
10TR | 76485 56375 | 22190 78230 | 89267 56201 |
15TR | 19194 | 18693 | 76781 |
30TR | 87282 | 49390 | 18353 |
2TỶ | 393085 | 204224 | 279788 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5E7 | 5K5 | 5K5 | K5T5 | |
100N | 73 | 81 | 20 | 37 |
200N | 109 | 461 | 577 | 920 |
400N | 1226 9714 3969 | 1847 5338 9164 | 2558 7964 6840 | 7247 5464 2982 |
1TR | 5607 | 1433 | 0705 | 5178 |
3TR | 45375 40211 40881 55233 34291 22938 62833 | 53518 14995 64165 52036 37323 18300 76044 | 51549 27235 22894 24313 88005 85514 92534 | 49272 52989 72198 31427 98227 77119 18502 |
10TR | 69304 35054 | 31366 42546 | 09564 21315 | 64614 72042 |
15TR | 76948 | 32050 | 45151 | 70580 |
30TR | 24224 | 66456 | 03180 | 13025 |
2TỶ | 824140 | 582916 | 081416 | 433016 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL22 | 05KS22 | 23TV22 | |
100N | 03 | 97 | 88 |
200N | 413 | 216 | 039 |
400N | 8786 3480 8623 | 1684 4479 0418 | 1803 1548 6750 |
1TR | 1666 | 3594 | 0419 |
3TR | 33542 74662 09658 50749 60695 27188 32497 | 41489 50090 49272 50279 21106 30270 73620 | 32943 85100 48266 35083 26502 01115 34289 |
10TR | 53860 74632 | 98915 11953 | 72631 65668 |
15TR | 70079 | 05494 | 84402 |
30TR | 72782 | 88396 | 37318 |
2TỶ | 180283 | 768434 | 608850 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K5 | AG5K5 | 5K5 | |
100N | 52 | 00 | 94 |
200N | 479 | 263 | 360 |
400N | 5843 5290 4708 | 4403 4922 9712 | 5885 2194 9936 |
1TR | 4017 | 2193 | 6710 |
3TR | 75334 28346 09530 62698 86939 47800 53342 | 60652 61482 89088 36128 59624 68757 42376 | 99783 99400 72965 63910 34898 70970 80552 |
10TR | 92098 34155 | 37567 91865 | 97793 08833 |
15TR | 40586 | 53192 | 14065 |
30TR | 42962 | 65311 | 48294 |
2TỶ | 799861 | 268926 | 384722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | K4T05 | |
100N | 99 | 23 | 47 |
200N | 535 | 862 | 283 |
400N | 1328 0705 8664 | 1513 7058 8338 | 8588 7322 4802 |
1TR | 8825 | 4045 | 0821 |
3TR | 51406 38861 56994 30788 61349 34261 50451 | 38438 41735 92838 79332 52937 83646 57786 | 92388 06799 05388 47227 03878 01032 13280 |
10TR | 66270 67999 | 24673 25603 | 85642 56244 |
15TR | 32581 | 73770 | 78652 |
30TR | 00780 | 66825 | 31384 |
2TỶ | 187101 | 660151 | 109761 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21T5 | 5D | T05K4 | |
100N | 77 | 13 | 08 |
200N | 457 | 516 | 689 |
400N | 9855 9485 6506 | 3712 1079 6373 | 0042 3461 8997 |
1TR | 2837 | 8850 | 3127 |
3TR | 22282 36331 96902 48191 44610 16108 66840 | 67242 28433 37820 71129 43580 18621 02929 | 13529 93562 17379 79523 45589 33455 06097 |
10TR | 36102 56358 | 05669 53841 | 55407 21894 |
15TR | 10307 | 03247 | 11092 |
30TR | 62285 | 04683 | 26779 |
2TỶ | 060200 | 497603 | 791175 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5E2 | N22 | T05K4 | |
100N | 15 | 04 | 34 |
200N | 600 | 365 | 914 |
400N | 1317 1857 0073 | 1310 7802 8908 | 7323 1416 6765 |
1TR | 3325 | 9806 | 2338 |
3TR | 00796 18855 98485 29721 68759 71418 70760 | 35628 25385 69067 20177 32020 54716 65403 | 45009 95068 60122 32220 84458 80064 44680 |
10TR | 51968 20902 | 29024 64853 | 17729 98458 |
15TR | 71408 | 21096 | 56795 |
30TR | 69153 | 28813 | 49057 |
2TỶ | 765499 | 881522 | 441466 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep