KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K1 | K1T6 | K1T06 | |
100N | 18 | 53 | 38 |
200N | 999 | 666 | 033 |
400N | 4788 1478 4200 | 7416 5844 9497 | 4929 2837 6211 |
1TR | 9865 | 5512 | 4198 |
3TR | 68991 63473 99970 21857 10937 84206 22995 | 42186 69723 45982 09745 32789 27934 07891 | 45541 37690 52889 07352 55741 60744 63350 |
10TR | 00601 28035 | 38387 12261 | 20395 26364 |
15TR | 40080 | 56614 | 29408 |
30TR | 94960 | 97125 | 16640 |
2TỶ | 553042 | 241708 | 412212 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K22T5 | 5E | T05K5 | |
100N | 81 | 70 | 83 |
200N | 440 | 677 | 304 |
400N | 4831 1072 5100 | 2230 4239 7028 | 2422 6515 5998 |
1TR | 9627 | 9845 | 0683 |
3TR | 59871 87029 65537 03176 55857 21203 63057 | 16588 68455 74535 53859 22789 03528 80894 | 39224 24183 88702 59531 31910 11481 91182 |
10TR | 48024 87211 | 20181 89442 | 91601 01455 |
15TR | 07647 | 93047 | 99597 |
30TR | 41433 | 69717 | 94736 |
2TỶ | 628858 | 285276 | 745549 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5E2 | B22 | T05K5 | |
100N | 25 | 81 | 53 |
200N | 532 | 450 | 067 |
400N | 0774 4768 7755 | 1638 5243 3034 | 5666 5443 8728 |
1TR | 1983 | 5185 | 4049 |
3TR | 73242 33922 48325 31660 28109 60630 94272 | 54395 18354 09194 13505 13231 59976 95524 | 84940 79026 10620 72356 47416 10612 41456 |
10TR | 46071 03058 | 24234 99546 | 81593 89807 |
15TR | 07323 | 92704 | 58771 |
30TR | 12959 | 27317 | 83808 |
2TỶ | 794626 | 447363 | 468161 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE5 | 5K5 | ĐL5K5 | |
100N | 93 | 04 | 46 |
200N | 538 | 528 | 586 |
400N | 8428 3268 6681 | 9060 3429 5927 | 7153 4169 9277 |
1TR | 6750 | 3597 | 4014 |
3TR | 39959 65418 06872 12437 72522 65187 51983 | 72272 28825 40671 61316 55985 78404 37058 | 96006 59366 99787 23551 30487 21606 18643 |
10TR | 06183 24775 | 07565 35728 | 14330 85988 |
15TR | 64334 | 55146 | 30917 |
30TR | 43993 | 58887 | 99714 |
2TỶ | 595794 | 853887 | 948352 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5D7 | 5K4 | 5K4 | K4T5 | |
100N | 76 | 81 | 05 | 81 |
200N | 835 | 937 | 738 | 539 |
400N | 4812 9844 0003 | 3670 9143 0100 | 1449 9573 6768 | 9966 7657 1644 |
1TR | 8871 | 8298 | 8109 | 5626 |
3TR | 00044 23894 96910 71526 30055 38518 27483 | 42041 48877 32768 70284 74627 42215 68320 | 76558 06636 70838 66519 55335 29492 94954 | 70520 16998 27783 14477 43047 24627 22292 |
10TR | 21749 09468 | 72012 58368 | 65168 89000 | 02223 12894 |
15TR | 64994 | 15727 | 21668 | 09605 |
30TR | 98670 | 14428 | 06446 | 70851 |
2TỶ | 265194 | 025632 | 474613 | 954505 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL22 | 05KS22 | 25TV22 | |
100N | 30 | 53 | 94 |
200N | 502 | 812 | 627 |
400N | 8200 6059 7041 | 4782 2904 7952 | 1420 4757 5514 |
1TR | 9225 | 1644 | 8476 |
3TR | 75865 20465 23246 22992 64545 59282 99373 | 94242 70521 22185 74593 77070 32311 09428 | 86181 75459 00109 48890 88320 40821 72302 |
10TR | 00516 21549 | 62002 73724 | 02715 40216 |
15TR | 15128 | 20003 | 37139 |
30TR | 43869 | 69140 | 20170 |
2TỶ | 885330 | 043492 | 250932 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K4 | AG5K4 | 5K4 | |
100N | 87 | 43 | 01 |
200N | 323 | 455 | 988 |
400N | 9238 7739 1866 | 6667 2157 5929 | 4219 4633 5348 |
1TR | 6377 | 4996 | 9949 |
3TR | 53373 05450 49314 39589 30998 03338 62443 | 26393 75090 38693 26932 87499 27772 56448 | 31215 93741 31145 42741 85887 41976 95694 |
10TR | 92841 90536 | 17600 55781 | 48073 52398 |
15TR | 36985 | 54496 | 05577 |
30TR | 55924 | 54682 | 77911 |
2TỶ | 841693 | 489559 | 266694 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep