KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K1 | AG6K1 | 6K1 | |
100N | 87 | 28 | 59 |
200N | 488 | 475 | 822 |
400N | 9454 4837 2224 | 2870 9527 1783 | 7183 0154 1619 |
1TR | 8403 | 4095 | 8373 |
3TR | 74196 40135 41020 42167 31220 52287 87779 | 67269 85329 54891 12672 34930 81961 99858 | 48857 36987 35419 75167 98668 52733 26461 |
10TR | 74657 75069 | 66463 41208 | 50620 40190 |
15TR | 64666 | 05661 | 04047 |
30TR | 91604 | 95670 | 68060 |
2TỶ | 293158 | 907245 | 511546 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K5 | K5T5 | K5T05 | |
100N | 28 | 92 | 14 |
200N | 873 | 467 | 687 |
400N | 5825 6650 3648 | 0125 0933 5943 | 5530 5370 3406 |
1TR | 9085 | 0185 | 7642 |
3TR | 31517 61559 01188 64497 88270 80541 02465 | 60849 51849 91296 68226 29226 42521 45248 | 50763 08203 07066 38652 70414 19998 73533 |
10TR | 66992 41927 | 77656 81034 | 76701 10700 |
15TR | 77727 | 90086 | 01901 |
30TR | 21076 | 61288 | 01303 |
2TỶ | 499150 | 195781 | 356510 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K22T5 | 5E | T05K5 | |
100N | 30 | 69 | 05 |
200N | 996 | 764 | 396 |
400N | 9568 8494 0474 | 6593 3713 2166 | 5258 7051 3434 |
1TR | 1593 | 0176 | 5794 |
3TR | 28247 55554 97394 98269 23467 53149 14123 | 59067 94307 64297 38878 54619 67209 62923 | 53540 41010 48326 00346 11219 16991 70607 |
10TR | 43694 48958 | 83798 86455 | 74993 97563 |
15TR | 74130 | 48113 | 03311 |
30TR | 96255 | 68364 | 09649 |
2TỶ | 484920 | 911192 | 765094 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5E2 | C22 | T05K5 | |
100N | 50 | 87 | 25 |
200N | 734 | 339 | 854 |
400N | 6713 9083 6425 | 9102 2590 5114 | 8643 4192 1419 |
1TR | 1675 | 8470 | 6114 |
3TR | 46232 92677 30231 43167 54700 81106 72674 | 32115 48530 70097 00726 94583 11476 90746 | 32139 78839 53319 56521 99813 44198 04687 |
10TR | 40377 52105 | 72674 69653 | 92375 48656 |
15TR | 74153 | 74320 | 34454 |
30TR | 27511 | 60974 | 11048 |
2TỶ | 992683 | 187205 | 729473 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5D | 5K4 | ĐL5K4 | |
100N | 07 | 97 | 93 |
200N | 187 | 377 | 763 |
400N | 0406 0783 3362 | 2255 9155 1282 | 9490 3010 4328 |
1TR | 8672 | 1464 | 6584 |
3TR | 50419 43516 84121 58798 03115 67912 51976 | 37636 21050 86739 46942 71413 98312 74583 | 59063 35571 51730 44633 07786 92791 40810 |
10TR | 88316 83341 | 10223 17935 | 67808 20677 |
15TR | 39096 | 27836 | 89405 |
30TR | 03058 | 99014 | 85392 |
2TỶ | 577110 | 029399 | 491065 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5D7 | 5K4 | M5K4 | K4T5 | |
100N | 95 | 40 | 00 | 54 |
200N | 490 | 947 | 426 | 432 |
400N | 0422 3400 0903 | 4597 4069 0556 | 3540 1156 2579 | 1603 3810 4893 |
1TR | 9053 | 0647 | 2320 | 4147 |
3TR | 65796 39111 92180 31087 87405 78219 56298 | 16696 44730 82973 01228 73278 87840 71239 | 20682 90128 75232 68640 44744 37957 14678 | 90517 36348 46118 17734 83730 45138 13267 |
10TR | 68418 76720 | 02725 12244 | 54703 80657 | 95238 99549 |
15TR | 45393 | 68494 | 69071 | 61379 |
30TR | 71054 | 98671 | 35859 | 66818 |
2TỶ | 285837 | 192292 | 438065 | 575776 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL21 | 05KS21 | 26TV21 | |
100N | 54 | 96 | 10 |
200N | 667 | 805 | 302 |
400N | 5233 1920 4613 | 3569 6581 5349 | 4977 6285 0008 |
1TR | 4900 | 4222 | 9599 |
3TR | 85701 87014 00099 12885 22627 76671 45330 | 81601 20114 43509 17321 73580 46373 22260 | 07339 36788 56993 18983 76215 69980 56739 |
10TR | 07414 28871 | 70147 82335 | 43015 28450 |
15TR | 91524 | 39978 | 15440 |
30TR | 23643 | 54144 | 12559 |
2TỶ | 636175 | 577548 | 297037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep