KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10A2 | D40 | T10K1 | |
100N | 32 | 03 | 73 |
200N | 716 | 121 | 758 |
400N | 4999 7180 5900 | 5806 1091 6700 | 7557 5151 7457 |
1TR | 4819 | 7480 | 6217 |
3TR | 15979 75388 86192 82742 33930 33507 82585 | 60667 53705 12148 90436 98337 49687 08238 | 90143 69088 73509 51136 95251 84195 30667 |
10TR | 81670 96342 | 58828 32344 | 23761 54176 |
15TR | 80792 | 15170 | 52012 |
30TR | 82981 | 44697 | 48696 |
2TỶ | 040507 | 801205 | 394554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE9 | 9K5 | ĐL9K5 | |
100N | 49 | 59 | 08 |
200N | 757 | 470 | 299 |
400N | 2531 4059 9156 | 1011 0571 3596 | 8684 8661 1437 |
1TR | 4095 | 3029 | 3840 |
3TR | 26507 90476 53080 40054 06439 79002 53384 | 13557 53043 29682 23127 31521 96015 13976 | 33856 58510 42791 87442 51317 37500 50035 |
10TR | 83150 10327 | 67061 14165 | 27535 89627 |
15TR | 84377 | 35122 | 28720 |
30TR | 95529 | 90452 | 71113 |
2TỶ | 112516 | 732469 | 579140 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9E7 | 9K5 | K5T9 | K5T9 | |
100N | 83 | 52 | 63 | 64 |
200N | 286 | 318 | 785 | 186 |
400N | 7789 1747 3495 | 7758 0014 9294 | 1651 9218 6243 | 3464 5540 6559 |
1TR | 0623 | 8577 | 0987 | 6334 |
3TR | 80612 14128 47432 01003 84574 59091 43673 | 14243 78052 44862 09307 86156 04831 79275 | 66663 13436 49936 60497 20857 70010 70722 | 57147 18076 21308 42301 45405 50609 64816 |
10TR | 65279 37340 | 46887 23386 | 01639 55272 | 70669 75983 |
15TR | 09553 | 47063 | 82556 | 94987 |
30TR | 65387 | 30316 | 14770 | 57680 |
2TỶ | 542013 | 272299 | 174910 | 287788 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL39 | 09KS39 | 27TV39 | |
100N | 01 | 36 | 20 |
200N | 065 | 077 | 771 |
400N | 4012 2663 7206 | 7439 1435 4170 | 6451 6430 4063 |
1TR | 2855 | 7276 | 5733 |
3TR | 67383 08023 71324 92682 12897 45745 77377 | 47460 87508 99287 95427 64620 53850 88618 | 12221 27284 19772 05216 07177 82539 99306 |
10TR | 27181 19864 | 69693 45325 | 58323 54218 |
15TR | 19782 | 94241 | 23778 |
30TR | 50103 | 50887 | 81512 |
2TỶ | 753395 | 394472 | 634573 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K4 | AG-9K4 | 9K4 | |
100N | 48 | 09 | 79 |
200N | 169 | 853 | 400 |
400N | 8410 9161 9727 | 3337 1802 8861 | 6862 9214 7838 |
1TR | 1855 | 7623 | 6183 |
3TR | 45998 09245 23404 68722 22300 43586 56612 | 20920 15338 35543 48050 91566 18687 47615 | 73695 56718 81496 06645 00029 09328 44109 |
10TR | 34356 47970 | 23564 25906 | 93374 81024 |
15TR | 11661 | 75597 | 48407 |
30TR | 89786 | 45699 | 34723 |
2TỶ | 321896 | 492996 | 906503 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K4 | K4T9 | K4T09 | |
100N | 10 | 27 | 44 |
200N | 999 | 291 | 740 |
400N | 4551 4822 1925 | 5326 8698 0394 | 5253 2129 5848 |
1TR | 3278 | 3323 | 9576 |
3TR | 47381 02237 57161 46189 51298 84065 76671 | 44259 45364 05216 32098 90738 02331 97886 | 86083 37651 68564 33088 35886 18897 92703 |
10TR | 79620 03639 | 31072 68974 | 85498 10263 |
15TR | 33233 | 01029 | 74488 |
30TR | 60303 | 51529 | 78975 |
2TỶ | 302200 | 724764 | 651191 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K39-T9 | 9D | T9-K4 | |
100N | 72 | 18 | 79 |
200N | 279 | 703 | 221 |
400N | 3157 6391 9108 | 0282 3834 6592 | 3593 8634 8859 |
1TR | 2766 | 9031 | 5091 |
3TR | 13434 25273 93598 64834 27939 75229 07497 | 42859 66508 93748 10115 20560 59089 44223 | 27988 86302 64307 33229 11317 93025 91829 |
10TR | 10965 99115 | 70609 93513 | 96390 83151 |
15TR | 83253 | 46184 | 26732 |
30TR | 95721 | 96700 | 41622 |
2TỶ | 228614 | 233412 | 346220 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep