KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL09 | 03KS09 | 27TV09 | |
100N | 33 | 45 | 15 |
200N | 683 | 376 | 002 |
400N | 8252 9994 6937 | 1970 0946 5821 | 1507 9699 7916 |
1TR | 3398 | 7955 | 2272 |
3TR | 15707 62791 24266 21924 96961 67463 68322 | 89158 44943 29039 90390 46571 90316 47203 | 84530 66296 38416 44853 95120 35627 36377 |
10TR | 19523 49442 | 32882 31279 | 97202 33966 |
15TR | 39378 | 23319 | 18553 |
30TR | 48510 | 60726 | 53123 |
2TỶ | 712654 | 168554 | 197406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K1 | AG3K1 | 3K1 | |
100N | 74 | 68 | 35 |
200N | 323 | 989 | 860 |
400N | 1656 9627 6144 | 2847 2379 4852 | 3547 1661 9607 |
1TR | 6166 | 8579 | 2088 |
3TR | 00969 02855 89632 83603 96766 69650 38313 | 48236 20814 26116 54698 86810 86735 80393 | 51003 20208 63317 68023 16797 08779 62163 |
10TR | 92331 66891 | 08002 17993 | 11203 31226 |
15TR | 93283 | 75140 | 06686 |
30TR | 87606 | 80070 | 47595 |
2TỶ | 134302 | 998577 | 091919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K4 | K4T2 | K4T02 | |
100N | 59 | 25 | 17 |
200N | 757 | 861 | 126 |
400N | 6756 6745 3307 | 8628 7998 9632 | 2906 8878 7676 |
1TR | 1904 | 6895 | 0837 |
3TR | 82987 79000 48310 07254 81856 73914 83594 | 98592 20732 47741 93273 84596 94895 37808 | 08050 25823 08199 97984 99805 38476 78141 |
10TR | 82634 35362 | 31204 88865 | 51223 07596 |
15TR | 56168 | 66516 | 04611 |
30TR | 53257 | 86851 | 00135 |
2TỶ | 044977 | 978077 | 743586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T02 | 2D | T2K4 | |
100N | 00 | 96 | 73 |
200N | 788 | 197 | 771 |
400N | 2944 5962 8610 | 5909 5665 7915 | 7738 3531 2873 |
1TR | 8323 | 5229 | 6689 |
3TR | 22970 02231 38981 33401 70773 84471 39783 | 70709 43183 29765 70585 67249 24651 99762 | 46246 81282 85552 19412 81113 04568 35149 |
10TR | 76481 58554 | 79878 19973 | 01000 14012 |
15TR | 79751 | 20140 | 07662 |
30TR | 93730 | 96581 | 64178 |
2TỶ | 825832 | 157403 | 872251 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2E2 | D09 | T02K4 | |
100N | 70 | 70 | 22 |
200N | 070 | 012 | 014 |
400N | 6184 4471 1613 | 8208 7482 3596 | 5348 4222 9935 |
1TR | 7563 | 3009 | 4097 |
3TR | 37847 30328 36968 28600 66352 50659 26470 | 91972 66352 09813 90112 80582 72209 66933 | 19907 01383 46283 01075 62342 05800 93297 |
10TR | 76203 77410 | 09156 81056 | 14112 81434 |
15TR | 25290 | 00791 | 68436 |
30TR | 66469 | 92464 | 01054 |
2TỶ | 663283 | 970448 | 039301 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD2 | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 86 | 90 | 66 |
200N | 682 | 051 | 248 |
400N | 6460 6012 1292 | 5081 4957 7055 | 8365 4295 4829 |
1TR | 0860 | 0396 | 5545 |
3TR | 47154 77793 66802 12072 37956 53126 18992 | 33287 13346 35247 91449 64462 64119 31959 | 98608 75355 79679 71313 76308 40133 97574 |
10TR | 83269 79875 | 11813 42754 | 04923 00086 |
15TR | 73009 | 93231 | 15875 |
30TR | 63097 | 29231 | 19873 |
2TỶ | 671120 | 615308 | 907588 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | K4T2 | K4T2 | |
100N | 46 | 94 | 92 | 51 |
200N | 031 | 338 | 458 | 791 |
400N | 3822 4758 5469 | 8716 9679 0786 | 1675 3652 2894 | 4112 6414 0083 |
1TR | 3491 | 3858 | 6209 | 1190 |
3TR | 54569 33440 53231 31374 63530 19599 95256 | 95740 65886 97974 70894 35235 74024 88208 | 91845 74858 25400 13028 76852 25337 08216 | 19213 84447 94092 01746 27259 51797 39315 |
10TR | 04363 58829 | 07393 72187 | 18983 07559 | 90515 95539 |
15TR | 26035 | 95192 | 12703 | 85148 |
30TR | 03230 | 80991 | 97564 | 79346 |
2TỶ | 106561 | 794393 | 707763 | 800565 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep