KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | K1T05 | |
100N | 69 | 29 | 84 |
200N | 741 | 415 | 654 |
400N | 2933 4759 3205 | 4349 3660 7518 | 4998 3841 8098 |
1TR | 0888 | 0664 | 9041 |
3TR | 20376 44093 59339 48904 27532 63456 50913 | 57233 18537 63657 80663 98840 11854 96175 | 80284 15544 50263 16830 73421 28479 49643 |
10TR | 58367 72465 | 52599 17432 | 67012 17594 |
15TR | 43852 | 60654 | 25363 |
30TR | 76663 | 65835 | 11726 |
2TỶ | 533867 | 404049 | 920992 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18-T5 | 5A | T5-K1 | |
100N | 15 | 86 | 16 |
200N | 483 | 673 | 353 |
400N | 0154 8968 3085 | 7176 1084 3496 | 1283 2497 2084 |
1TR | 5863 | 0710 | 9561 |
3TR | 17874 34119 64424 88845 68378 11636 93548 | 51255 57251 41723 97928 71170 78012 22896 | 67934 79609 63270 27150 04251 51261 61775 |
10TR | 20315 31614 | 65829 98669 | 45793 07406 |
15TR | 41506 | 94047 | 26212 |
30TR | 05130 | 51282 | 15768 |
2TỶ | 681123 | 822257 | 438860 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4E2 | D18 | T04K5 | |
100N | 05 | 07 | 86 |
200N | 802 | 904 | 516 |
400N | 5778 6233 7862 | 4730 2703 6319 | 8813 9256 2593 |
1TR | 0512 | 8905 | 6180 |
3TR | 80811 18878 07652 02371 30452 56884 59027 | 62900 81514 08630 26947 37090 36085 77034 | 21367 57694 50474 09725 11869 52323 64169 |
10TR | 94898 26216 | 05000 87609 | 85743 63641 |
15TR | 13767 | 16723 | 57324 |
30TR | 34543 | 75014 | 73838 |
2TỶ | 210468 | 322525 | 576041 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE4 | 4K5 | ĐL4K5 | |
100N | 09 | 51 | 85 |
200N | 213 | 226 | 337 |
400N | 6644 8827 2717 | 9239 2506 2532 | 3189 7570 4946 |
1TR | 9608 | 5702 | 0910 |
3TR | 51032 13669 38305 66125 94628 61413 03788 | 08547 79961 73021 73186 63127 26573 51422 | 16087 01237 69401 74286 84781 02658 88925 |
10TR | 82050 48790 | 13289 75889 | 89389 85582 |
15TR | 80377 | 96806 | 51134 |
30TR | 40973 | 17066 | 67584 |
2TỶ | 733578 | 727489 | 154022 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | K4T4 | K4T4 | |
100N | 47 | 41 | 89 | 84 |
200N | 501 | 860 | 890 | 335 |
400N | 1978 8165 4396 | 4247 5661 1375 | 0627 5615 1246 | 9615 1381 4329 |
1TR | 2527 | 5573 | 1349 | 0223 |
3TR | 50009 83944 82902 93897 70140 04950 47579 | 34645 31846 81206 26354 45719 49736 97279 | 53431 58121 24378 10720 67531 58510 67718 | 61456 13808 42748 56489 17226 72163 98486 |
10TR | 57015 99292 | 71468 61826 | 76685 57234 | 23804 04563 |
15TR | 67042 | 87464 | 23134 | 63191 |
30TR | 70120 | 71093 | 97961 | 59989 |
2TỶ | 247803 | 697378 | 893361 | 551175 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL17 | 04KS17 | 27TV17 | |
100N | 82 | 44 | 27 |
200N | 156 | 904 | 778 |
400N | 5426 1172 2413 | 8927 7361 6145 | 5543 2674 6127 |
1TR | 2045 | 9081 | 3912 |
3TR | 50502 97572 22202 35480 36306 06364 56239 | 09913 74040 92287 65119 88533 09976 69518 | 52980 22781 20584 72627 95549 30350 57112 |
10TR | 23956 61105 | 52232 69620 | 58742 37753 |
15TR | 72178 | 88170 | 57401 |
30TR | 56744 | 20229 | 81081 |
2TỶ | 809812 | 583511 | 516432 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K4 | AG4K4 | 4K4 | |
100N | 46 | 09 | 94 |
200N | 839 | 180 | 078 |
400N | 9432 4348 3548 | 3283 3367 2634 | 5977 1401 4489 |
1TR | 0359 | 8556 | 4981 |
3TR | 76444 11187 00395 22880 49301 04512 36088 | 15009 83493 56786 37546 36841 56478 21562 | 48465 83764 26663 70622 24211 78567 24599 |
10TR | 90649 15646 | 15280 64362 | 39659 95481 |
15TR | 14690 | 93191 | 62224 |
30TR | 74949 | 31355 | 61930 |
2TỶ | 434112 | 507492 | 757007 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep