KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K1 | AG5K1 | 5K1 | |
100N | 17 | 36 | 00 |
200N | 788 | 278 | 445 |
400N | 5424 4990 2491 | 7752 7437 7124 | 1261 7691 1108 |
1TR | 6905 | 2502 | 1722 |
3TR | 12111 11970 45650 46953 12593 98927 17762 | 98101 28938 13819 39916 60230 83986 75894 | 76118 92161 36943 29882 48262 36769 42435 |
10TR | 48017 41403 | 37372 56318 | 16835 65141 |
15TR | 88784 | 80791 | 28484 |
30TR | 69147 | 80780 | 56132 |
2TỶ | 301703 | 002039 | 674111 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | K1T05 | |
100N | 05 | 66 | 93 |
200N | 287 | 490 | 710 |
400N | 9890 5535 8799 | 9424 5790 6143 | 4392 8705 1982 |
1TR | 8685 | 6202 | 8640 |
3TR | 51609 92714 90787 96073 29087 42861 06967 | 38661 40416 41273 96769 79477 44004 86736 | 87192 40315 46585 14369 36109 49137 80717 |
10TR | 13132 60394 | 81060 01378 | 31671 73048 |
15TR | 38622 | 98817 | 49718 |
30TR | 19561 | 02275 | 73614 |
2TỶ | 153038 | 970586 | 385120 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18T4 | 4E | T4K5 | |
100N | 11 | 76 | 07 |
200N | 782 | 283 | 113 |
400N | 2311 0711 3754 | 1720 5634 2114 | 0616 2539 9478 |
1TR | 6654 | 9250 | 1297 |
3TR | 90398 44924 72269 60624 32304 03363 42644 | 98333 66258 27924 44632 49077 00286 89412 | 67836 10755 21671 66491 95222 42875 79972 |
10TR | 88675 68950 | 22222 38213 | 94756 82858 |
15TR | 95719 | 31374 | 12055 |
30TR | 77172 | 77330 | 51554 |
2TỶ | 208554 | 025743 | 951717 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4E2 | F17 | T04K5 | |
100N | 08 | 83 | 06 |
200N | 248 | 529 | 035 |
400N | 7003 7238 1996 | 4221 8927 2631 | 5820 7384 8849 |
1TR | 0449 | 6375 | 4023 |
3TR | 18576 61842 38995 57283 68883 83590 77565 | 99232 26559 42924 55451 70680 87035 96608 | 82407 93717 84176 94109 24290 52635 38870 |
10TR | 08594 69178 | 06237 66286 | 39978 80130 |
15TR | 09565 | 20597 | 73774 |
30TR | 90228 | 95831 | 73297 |
2TỶ | 714196 | 626876 | 297799 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG4D | 4K4 | ĐL4K4 | |
100N | 44 | 96 | 22 |
200N | 754 | 287 | 453 |
400N | 3760 3523 8954 | 2770 9495 2326 | 4655 7143 3809 |
1TR | 9291 | 6108 | 9259 |
3TR | 56077 44299 67884 63135 19277 83318 40666 | 79376 77888 63787 69636 26420 83146 80939 | 75253 88565 19148 03012 60876 78786 39937 |
10TR | 50892 13444 | 37494 58181 | 77571 52521 |
15TR | 12601 | 29824 | 33568 |
30TR | 77460 | 25568 | 41545 |
2TỶ | 751246 | 956869 | 689578 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | 4K4 | K4T4 | |
100N | 14 | 27 | 49 | 99 |
200N | 437 | 359 | 087 | 987 |
400N | 1865 2079 6285 | 7207 8627 9296 | 7210 5537 0711 | 4726 0978 7082 |
1TR | 2184 | 0706 | 3828 | 9909 |
3TR | 02054 37198 14540 35586 48136 31292 10324 | 54642 51853 44516 90513 74302 49880 00004 | 17899 21587 74301 46310 19852 85832 81810 | 74229 37196 00374 56515 52793 00924 93746 |
10TR | 39455 03363 | 66934 64230 | 16550 75476 | 39588 59535 |
15TR | 03155 | 17866 | 80063 | 56780 |
30TR | 32560 | 25695 | 52856 | 86495 |
2TỶ | 246433 | 323841 | 760767 | 992887 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL17 | 04KS17 | 28TV17 | |
100N | 61 | 20 | 66 |
200N | 387 | 401 | 410 |
400N | 1803 8470 0581 | 9467 3034 6692 | 8655 0260 3710 |
1TR | 0203 | 0878 | 4327 |
3TR | 40181 69122 43118 27814 56691 17066 60892 | 32637 01052 91778 27920 48907 15194 47802 | 63917 82748 73470 56612 47902 45635 78985 |
10TR | 24746 05667 | 57887 87503 | 67653 62103 |
15TR | 81124 | 39053 | 47801 |
30TR | 15487 | 13610 | 44316 |
2TỶ | 458108 | 105201 | 359857 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep