KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K1 | AG7K1 | 7K1 | |
100N | 72 | 06 | 51 |
200N | 000 | 969 | 921 |
400N | 9759 9872 4703 | 3121 5869 1440 | 8440 9498 8035 |
1TR | 3535 | 8240 | 3714 |
3TR | 38534 90440 23904 15316 04095 43238 87380 | 33736 83909 69335 49661 26157 93755 87721 | 90673 23824 59930 58343 73465 00258 54362 |
10TR | 09440 21378 | 47383 01559 | 61522 35868 |
15TR | 21483 | 17723 | 61739 |
30TR | 16973 | 46388 | 22761 |
2TỶ | 687914 | 813011 | 868838 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K1 | K1T7 | T7K1 | |
100N | 82 | 94 | 89 |
200N | 852 | 873 | 304 |
400N | 1750 2205 4602 | 2061 1416 3874 | 5842 0998 8879 |
1TR | 2228 | 6701 | 3727 |
3TR | 13702 60832 34286 88394 64123 98629 63654 | 44525 94792 34268 52758 92989 86343 08139 | 73389 98968 15822 31723 06951 07060 89694 |
10TR | 79458 44862 | 32865 76520 | 83865 73529 |
15TR | 85905 | 22029 | 00700 |
30TR | 07369 | 90327 | 53348 |
2TỶ | 124440 | 854481 | 395233 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26T6 | 6E | T6K5 | |
100N | 96 | 26 | 95 |
200N | 540 | 988 | 469 |
400N | 5696 7015 8478 | 8231 6758 6143 | 3489 2462 3373 |
1TR | 2727 | 6914 | 6139 |
3TR | 07967 34875 88516 46762 60379 60286 44095 | 38092 32381 10320 25278 49819 51414 20462 | 67491 54271 20286 18562 47742 80077 71885 |
10TR | 47217 31146 | 89633 81638 | 84119 88908 |
15TR | 82485 | 65789 | 32773 |
30TR | 66738 | 57336 | 09766 |
2TỶ | 275304 | 369253 | 248483 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6E2 | H26 | T06K5 | |
100N | 79 | 44 | 37 |
200N | 943 | 943 | 501 |
400N | 8846 7657 4660 | 7132 4573 8470 | 6551 8327 5976 |
1TR | 6348 | 6731 | 9935 |
3TR | 70338 73412 53525 60771 57199 58455 99176 | 55855 84920 13833 84168 85738 89433 96267 | 12323 41722 77389 81412 16094 88986 68508 |
10TR | 49342 93981 | 29827 17093 | 80541 77967 |
15TR | 05603 | 47039 | 48066 |
30TR | 60467 | 83606 | 36655 |
2TỶ | 617635 | 897590 | 829388 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD6 | 6K4 | ĐL6K4 | |
100N | 89 | 97 | 30 |
200N | 574 | 923 | 932 |
400N | 1291 6137 1419 | 6976 5723 9629 | 0334 7106 3086 |
1TR | 6569 | 5953 | 1525 |
3TR | 98940 37072 19770 47675 64816 07521 85520 | 70373 05873 18891 47189 74780 34271 74786 | 33729 47478 88670 33230 45981 39269 83886 |
10TR | 78441 21004 | 70273 86893 | 82686 39235 |
15TR | 97890 | 74824 | 60653 |
30TR | 46424 | 55280 | 68251 |
2TỶ | 347226 | 068007 | 878285 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | 6K4 | K4T6 | |
100N | 36 | 54 | 12 | 36 |
200N | 053 | 754 | 225 | 605 |
400N | 5871 5380 0721 | 3993 7259 7691 | 7468 9559 1481 | 3712 4924 6783 |
1TR | 1915 | 3516 | 2695 | 8542 |
3TR | 66921 69409 55529 75133 66775 24557 66882 | 07400 55074 68657 24337 26413 88741 38215 | 12240 68648 09533 41999 72480 97320 21722 | 33082 57761 32295 00604 93795 21534 79554 |
10TR | 04284 85164 | 44578 31890 | 38522 16960 | 43073 79158 |
15TR | 46360 | 93817 | 64097 | 75288 |
30TR | 92704 | 63708 | 30033 | 56779 |
2TỶ | 181065 | 702528 | 840226 | 507386 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL26 | 06KS26 | 29TV26 | |
100N | 37 | 88 | 76 |
200N | 857 | 792 | 647 |
400N | 7301 3226 8700 | 0874 3037 7438 | 0199 8084 8412 |
1TR | 5468 | 0389 | 3730 |
3TR | 16385 09515 87119 09844 85972 44818 28847 | 50881 25330 11615 16033 19273 87176 84501 | 66846 84069 23045 36564 06060 12845 45343 |
10TR | 14168 95967 | 09979 40222 | 07801 92406 |
15TR | 68592 | 50207 | 70690 |
30TR | 45391 | 28181 | 34534 |
2TỶ | 848702 | 763441 | 331723 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep