KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL31 | 08KS31 | 28TV31 | |
100N | 28 | 04 | 76 |
200N | 139 | 889 | 569 |
400N | 7326 7514 1971 | 7074 1219 4350 | 4485 2251 8150 |
1TR | 7532 | 2633 | 4266 |
3TR | 08469 52421 96388 79739 67156 80657 21323 | 84963 54348 37691 46805 28428 74126 37691 | 01400 54804 73555 52059 85267 69427 11433 |
10TR | 67207 55868 | 94458 71970 | 58407 99394 |
15TR | 60546 | 88554 | 04374 |
30TR | 13102 | 38888 | 99782 |
2TỶ | 269853 | 442944 | 044617 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K1 | AG8K1 | 8K1 | |
100N | 82 | 38 | 17 |
200N | 875 | 186 | 915 |
400N | 1688 2993 4926 | 2756 6188 2686 | 8903 6926 0097 |
1TR | 7315 | 1442 | 6462 |
3TR | 35231 39012 05544 47870 21542 78551 01482 | 35595 99073 95529 81762 35128 00830 14439 | 01180 31943 92664 10269 49992 36830 72278 |
10TR | 35723 43898 | 84872 07280 | 45947 83496 |
15TR | 95324 | 60569 | 76506 |
30TR | 17694 | 98810 | 29477 |
2TỶ | 426518 | 929517 | 686849 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K5 | K5T7 | K5T07 | |
100N | 95 | 66 | 10 |
200N | 262 | 653 | 168 |
400N | 0636 1995 8070 | 1815 8317 5052 | 9031 5943 3842 |
1TR | 8226 | 7028 | 9517 |
3TR | 92639 03787 80498 57322 43311 94399 74411 | 05912 20654 76379 90025 31172 30659 36664 | 17690 23212 04624 35616 46598 61309 06567 |
10TR | 78143 32180 | 69056 91904 | 42664 77434 |
15TR | 00659 | 42303 | 08719 |
30TR | 78784 | 62983 | 04057 |
2TỶ | 920143 | 539237 | 678274 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K31T7 | 7E | T7K5 | |
100N | 92 | 45 | 16 |
200N | 056 | 477 | 906 |
400N | 4926 5476 3849 | 4606 2835 8635 | 0893 6144 1043 |
1TR | 5081 | 4607 | 2574 |
3TR | 61320 06489 64050 97339 65343 23533 57839 | 81443 93845 34345 29498 27781 94067 94716 | 13301 01904 67342 91014 47357 77363 53154 |
10TR | 72981 22125 | 57275 45941 | 81021 77240 |
15TR | 47932 | 52290 | 81857 |
30TR | 96120 | 97014 | 08447 |
2TỶ | 014086 | 859890 | 105321 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7E2 | F30 | T07K5 | |
100N | 70 | 87 | 81 |
200N | 481 | 558 | 636 |
400N | 7782 0622 6118 | 4639 7258 7244 | 9088 0858 1904 |
1TR | 0491 | 2629 | 9682 |
3TR | 76908 24321 87861 82889 82311 65343 30848 | 61411 94425 12463 92471 82526 39080 52244 | 32296 65213 10078 71948 25027 96085 14304 |
10TR | 24861 93657 | 08346 69394 | 18913 52864 |
15TR | 29232 | 69036 | 18027 |
30TR | 41144 | 93801 | 55322 |
2TỶ | 177020 | 829962 | 847777 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7D | 7K4 | ĐL7K4 | |
100N | 30 | 42 | 41 |
200N | 562 | 293 | 765 |
400N | 7513 2497 6207 | 4871 1028 7202 | 4091 6429 5378 |
1TR | 3164 | 6746 | 6086 |
3TR | 28279 36528 87186 96779 54758 07246 99623 | 96549 29268 74782 02951 44882 43125 99584 | 24624 81281 47882 01699 26884 04428 01438 |
10TR | 40701 20834 | 12983 37526 | 65805 42540 |
15TR | 17439 | 26864 | 46129 |
30TR | 28101 | 64423 | 15562 |
2TỶ | 058642 | 446874 | 206647 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | 7K4 | K4T7 | |
100N | 07 | 48 | 21 | 84 |
200N | 667 | 994 | 670 | 890 |
400N | 2413 2559 4189 | 6475 9138 2884 | 6398 0907 3221 | 5282 0121 9061 |
1TR | 8590 | 7453 | 6531 | 2097 |
3TR | 20510 02563 24793 50650 04558 67996 41768 | 20797 53912 29050 34430 44987 03586 81816 | 94259 74348 01057 91993 13796 20088 16873 | 05402 29047 32864 70520 40755 80330 19671 |
10TR | 17435 60577 | 96057 69539 | 26240 57729 | 92887 96431 |
15TR | 86086 | 57104 | 83128 | 43821 |
30TR | 15779 | 76402 | 34896 | 23088 |
2TỶ | 714397 | 968116 | 564131 | 340847 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep