KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA9 | 9K1 | ĐL9K1 | |
100N | 20 | 95 | 99 |
200N | 838 | 133 | 237 |
400N | 4146 6009 9875 | 5398 0723 2578 | 9251 4913 3370 |
1TR | 5770 | 7184 | 4045 |
3TR | 55679 86269 74419 35159 98084 16812 32700 | 69637 75774 87764 83546 81300 54569 87330 | 91776 85729 59296 99716 48104 26295 20016 |
10TR | 11692 53753 | 89815 12164 | 65390 72881 |
15TR | 76475 | 47644 | 72930 |
30TR | 61079 | 08519 | 21479 |
2TỶ | 159665 | 870314 | 105249 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9A7 | 9K1 | K1T9 | K1T9 | |
100N | 86 | 68 | 57 | 26 |
200N | 781 | 004 | 804 | 287 |
400N | 4823 9933 5768 | 7370 2996 5818 | 7851 0350 3003 | 0327 2803 9219 |
1TR | 8550 | 0999 | 8678 | 7949 |
3TR | 11705 90971 85186 26029 19369 02333 74120 | 66545 69341 22298 12364 49623 53977 41467 | 33230 94440 13511 11773 47576 45273 86978 | 28463 07410 81305 14320 17951 98257 02456 |
10TR | 25534 33613 | 27407 40676 | 86561 52926 | 90904 04798 |
15TR | 67092 | 09813 | 80069 | 83236 |
30TR | 44797 | 75133 | 69617 | 84868 |
2TỶ | 172422 | 042192 | 821118 | 358272 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL35 | 08KS35 | 27TV35 | |
100N | 99 | 63 | 86 |
200N | 730 | 373 | 303 |
400N | 1693 4873 5202 | 7447 2527 2680 | 2927 3457 9931 |
1TR | 3358 | 9891 | 6590 |
3TR | 78151 76443 80787 21488 10549 40890 82375 | 90778 94230 40404 35786 09889 14034 58543 | 86675 40062 45449 38809 86286 86740 77621 |
10TR | 66642 97752 | 82235 28795 | 46880 03147 |
15TR | 72504 | 77787 | 94738 |
30TR | 54306 | 46902 | 47328 |
2TỶ | 912154 | 214535 | 406276 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K5 | AG-8K5 | 8K5 | |
100N | 70 | 92 | 23 |
200N | 430 | 129 | 037 |
400N | 8837 9534 9446 | 7647 6605 5132 | 9421 4505 7742 |
1TR | 7428 | 2258 | 3899 |
3TR | 81465 21634 80481 64475 47847 67182 12140 | 61724 35877 39084 48454 87509 03968 67525 | 11917 62435 29551 24560 28827 51452 95245 |
10TR | 76524 60854 | 43803 68216 | 28033 34549 |
15TR | 25812 | 78859 | 50315 |
30TR | 45431 | 52693 | 43845 |
2TỶ | 311623 | 562625 | 624962 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K5 | K5T8 | K5T08 | |
100N | 04 | 36 | 64 |
200N | 492 | 125 | 730 |
400N | 6938 3062 2991 | 7745 2895 4429 | 7645 5674 3534 |
1TR | 5355 | 7399 | 2656 |
3TR | 24954 82370 10722 09114 86077 34982 06990 | 94827 55149 51962 24888 12000 83825 83525 | 47564 52025 63417 60720 34279 77059 98490 |
10TR | 52384 54426 | 95862 13162 | 75971 20548 |
15TR | 99127 | 53861 | 87735 |
30TR | 10315 | 76575 | 85479 |
2TỶ | 654465 | 547915 | 613443 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35-T8 | 8D | T8-K4 | |
100N | 75 | 49 | 05 |
200N | 264 | 165 | 819 |
400N | 9448 2686 5654 | 3000 8182 2901 | 5270 4778 0609 |
1TR | 9265 | 5458 | 0301 |
3TR | 18928 39633 96741 93244 51763 57743 89166 | 48378 49915 45571 36202 26887 85962 68184 | 95172 78056 64625 31253 20759 06938 19473 |
10TR | 15770 62991 | 50624 18039 | 76704 35433 |
15TR | 69944 | 01446 | 14996 |
30TR | 91214 | 82430 | 51212 |
2TỶ | 635933 | 820961 | 351169 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8E2 | D35 | T08K4 | |
100N | 76 | 74 | 27 |
200N | 668 | 334 | 250 |
400N | 9571 1229 0006 | 3605 9513 5670 | 4382 7123 3582 |
1TR | 9170 | 1268 | 3235 |
3TR | 00665 05366 00122 24783 74062 87938 57823 | 97276 41034 85575 63616 42558 56771 12562 | 44175 70963 22756 55098 11021 11304 57010 |
10TR | 03620 28710 | 97070 10108 | 50100 35376 |
15TR | 56384 | 58913 | 78623 |
30TR | 71154 | 87289 | 88985 |
2TỶ | 420700 | 702212 | 729738 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep