In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA1111K1ĐL11K1
100N
23
50
61
200N
016
551
204
400N
1556
3656
4176
5373
2976
4875
0075
8638
4023
1TR
3390
1102
2336
3TR
90260
01471
58016
40732
68891
50834
93561
28539
63139
58063
48935
41701
02723
41398
93752
22930
27309
04977
91008
21818
94007
10TR
39415
15189
20091
22416
24934
62958
15TR
06256
37309
64035
30TR
78387
38463
54958
2TỶ
545150
048674
090431
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
11A711K111K1K1T11
100N
75
53
89
19
200N
595
592
282
733
400N
1985
7417
6366
3764
0614
8979
4692
4970
2295
1821
0542
2818
1TR
9588
2379
6370
6134
3TR
40212
64756
20566
94444
85430
94905
56069
10544
47480
95554
38321
02216
45911
08230
60930
15336
63666
23470
45286
60329
19304
16447
17668
26875
44883
18931
62587
31756
10TR
43218
38899
14144
16103
33120
17474
17972
79827
15TR
27290
95229
59528
28662
30TR
23453
09976
05059
24448
2TỶ
464718
725046
789514
012420
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
35VL4410KS4423TV44
100N
44
57
18
200N
133
582
917
400N
7633
5360
4787
0257
2594
3822
6202
7026
3976
1TR
2582
5726
2576
3TR
05625
23070
09441
88714
47235
07832
30966
22593
59303
41525
95942
54258
65819
87204
44372
64478
72288
30230
98730
46843
86526
10TR
98027
54704
61720
16232
18806
84340
15TR
83645
92471
69802
30TR
54187
59971
93562
2TỶ
612275
499776
609953
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K5AG10K510K5
100N
68
94
99
200N
238
462
161
400N
2325
9876
8447
2669
6661
1639
4353
8599
5691
1TR
6861
6320
7413
3TR
95730
51690
71630
55309
21313
68086
35824
06830
99525
87170
09125
31855
25900
75433
33725
69161
81877
21404
54700
66909
16357
10TR
62129
77169
44757
45782
91743
17299
15TR
54235
87089
89975
30TR
38686
16635
28762
2TỶ
304742
795888
742264
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
10K5K5T10K5T10
100N
46
92
68
200N
042
390
271
400N
4087
4636
2093
9267
6784
7998
9049
4212
7113
1TR
3725
2450
5939
3TR
81025
92319
78270
63371
59614
09113
08165
79188
29020
94996
25545
69731
78991
02395
45170
84355
63736
00585
76633
53331
33521
10TR
76225
37137
31216
24997
09420
96643
15TR
49502
16954
11349
30TR
72752
51225
15054
2TỶ
702076
531085
407097
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K43T1010DT10K4
100N
12
37
43
200N
839
261
139
400N
5619
8433
5477
3355
3426
2074
8284
5665
5276
1TR
9152
1977
3834
3TR
69337
12110
27539
85576
82282
40860
08511
61806
41415
48466
04508
85232
41255
64337
34813
09575
82152
86984
55830
84456
82148
10TR
19766
73385
67493
92055
52524
64879
15TR
52460
79684
20163
30TR
01617
04899
81032
2TỶ
837707
223144
449349
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
10E2N44T10K4
100N
06
27
88
200N
383
885
733
400N
0696
2716
1893
4731
5101
8734
8702
0347
0244
1TR
1438
9052
6896
3TR
85528
71770
68955
23694
10766
26295
46761
10621
25267
52800
69280
79753
73276
90477
69440
83340
90296
03065
15739
19221
28446
10TR
06516
78892
36013
38916
07564
93114
15TR
92011
28933
88839
30TR
96544
82342
90428
2TỶ
686726
858923
268739
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL