In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
3B2N10T03K1
100N
99
80
41
200N
687
067
155
400N
9882
4816
1662
7543
1271
6925
2772
0990
7554
1TR
9372
2281
2588
3TR
33279
71808
19518
51999
57514
40905
67541
47725
75549
28767
94511
26729
73396
38698
07027
47940
99489
54337
10063
05806
74468
10TR
93180
84294
16895
88734
37125
40217
15TR
35908
30400
02992
30TR
51345
37381
99192
2TỶ
106415
291276
039205
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG3A3K1ĐL3K1
100N
61
20
68
200N
745
493
088
400N
4909
3821
3334
3479
8387
6606
7929
3551
5244
1TR
5393
5915
3723
3TR
41249
52654
98256
51373
03705
77682
96895
02381
03099
20776
16374
25911
24935
74941
99698
80118
83016
09765
56851
50097
11238
10TR
56333
88693
04508
13189
34586
46686
15TR
17258
74914
18805
30TR
55800
23483
57780
2TỶ
841430
868252
507537
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
3A73K13K1K1T03
100N
71
82
36
33
200N
585
982
012
117
400N
9525
2144
6377
0825
7460
2726
6273
1559
4322
2232
4175
0288
1TR
0256
9471
0252
1364
3TR
35867
81068
38447
20770
83236
38088
31179
45715
97242
87703
99105
48401
10841
31838
96115
29476
64419
94207
92623
28017
97277
44137
95414
13725
52747
03167
21901
79962
10TR
70787
80083
82658
81580
97833
37377
41350
44055
15TR
70747
30228
92216
37440
30TR
65102
93980
86936
63819
2TỶ
271602
377151
972304
864358
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
35VL0902KS0923TV09
100N
59
18
73
200N
903
383
431
400N
6057
0136
0857
2773
4856
3059
7924
7447
3574
1TR
9625
1258
3026
3TR
46494
25373
16824
79419
33925
53399
59437
74743
83363
63152
90568
54074
39387
14108
14474
43500
70701
60202
13599
76332
96317
10TR
18401
39065
07941
64396
86549
66295
15TR
35645
77059
87719
30TR
02253
99152
24596
2TỶ
085106
630960
785407
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
2K4AG2K42K4
100N
26
61
31
200N
156
794
446
400N
2155
2083
2860
3234
1834
9838
2870
5352
5407
1TR
8384
3403
9830
3TR
33135
09068
43319
61316
56365
65472
47301
19618
10803
57111
47399
33219
88610
97538
90681
59885
12547
53747
79936
07065
22457
10TR
58354
77757
59771
36699
95672
25557
15TR
40894
42696
59504
30TR
99265
26200
24644
2TỶ
511911
614355
795255
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
2K4K4T2K4T02
100N
96
83
70
200N
287
708
529
400N
6688
5827
9535
9960
1839
8919
2980
3412
7195
1TR
6503
5645
0797
3TR
81244
07537
88857
04661
19724
60532
22439
53629
02070
49545
38606
69888
19434
20332
02689
53999
54578
01638
54590
50859
86553
10TR
00910
66345
94782
89949
30319
06015
15TR
41115
28111
29463
30TR
05901
69248
38249
2TỶ
502952
301606
930687
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K08T022DT02K4
100N
47
24
49
200N
118
761
720
400N
0479
6626
3236
0313
1264
7904
8503
1966
9826
1TR
4578
0018
8635
3TR
97490
48231
62691
59462
88314
79899
35828
80294
93323
42629
57726
21503
23830
07750
73054
31723
08103
84579
89900
97468
37035
10TR
83625
33397
63502
43997
18488
87778
15TR
57668
37570
91882
30TR
15269
66582
92938
2TỶ
995468
233293
765277
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL