KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | K1T05 | |
100N | 56 | 57 | 13 |
200N | 590 | 813 | 647 |
400N | 9115 6251 2579 | 3471 0388 5278 | 7329 3324 7564 |
1TR | 0520 | 9013 | 1110 |
3TR | 95279 20722 41017 78312 83131 03195 09094 | 69203 82881 23840 50845 01058 70769 84866 | 23949 09215 42048 96052 78459 74720 23078 |
10TR | 48539 14253 | 69218 63864 | 96786 98852 |
15TR | 64068 | 57664 | 37622 |
30TR | 13544 | 87761 | 17450 |
2TỶ | 645245 | 819845 | 222011 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18T5 | 5A | T05K1 | |
100N | 63 | 15 | 05 |
200N | 292 | 905 | 925 |
400N | 4283 6597 6561 | 6037 3453 6265 | 5284 3656 1103 |
1TR | 4980 | 2723 | 9265 |
3TR | 11130 55934 17217 21034 52117 54671 36754 | 93318 26372 35361 46578 96190 73960 70471 | 58078 49611 78712 81901 22811 45298 86883 |
10TR | 47536 76173 | 35732 73277 | 55316 60141 |
15TR | 61145 | 30681 | 83663 |
30TR | 84810 | 75340 | 84598 |
2TỶ | 772831 | 371900 | 543763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5A2 | C18 | T05K1 | |
100N | 81 | 47 | 95 |
200N | 523 | 888 | 821 |
400N | 7228 9743 3823 | 2165 0259 4236 | 4478 1669 0596 |
1TR | 6114 | 1380 | 0110 |
3TR | 56116 95537 54565 87194 44417 06074 60697 | 21816 19325 34057 36180 17675 35621 31806 | 17712 64681 23446 07339 32924 72818 72165 |
10TR | 56700 76006 | 89206 56141 | 37865 98806 |
15TR | 35773 | 42546 | 85170 |
30TR | 42805 | 88919 | 69456 |
2TỶ | 880368 | 345066 | 556732 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG4E | 4K5 | ĐL4K5 | |
100N | 95 | 49 | 75 |
200N | 756 | 928 | 612 |
400N | 3237 5621 6056 | 6345 7293 7609 | 3899 1715 5781 |
1TR | 4739 | 7576 | 0792 |
3TR | 53908 40630 74865 46241 88777 67116 45937 | 69893 89110 68393 25178 76570 78004 13352 | 47602 12028 86952 16075 38301 00310 38658 |
10TR | 33969 71966 | 97335 95535 | 88117 53930 |
15TR | 96564 | 89204 | 92166 |
30TR | 45239 | 93496 | 38069 |
2TỶ | 149090 | 296564 | 662636 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4E7 | 4K5 | T4K5 | K5T4 | |
100N | 32 | 39 | 30 | 70 |
200N | 067 | 319 | 464 | 211 |
400N | 4541 3072 6381 | 2782 5757 8215 | 4116 2929 0952 | 7458 8861 0992 |
1TR | 3164 | 7384 | 7850 | 9130 |
3TR | 48149 31208 29904 12457 32914 61843 42074 | 27052 55383 30629 42110 38388 64494 44484 | 13531 16779 82887 43619 30651 80432 61820 | 44700 46195 85403 92631 87022 32660 65374 |
10TR | 02199 40762 | 17937 92030 | 29200 73466 | 03605 81156 |
15TR | 12996 | 44445 | 08787 | 30098 |
30TR | 34121 | 63568 | 10704 | 76402 |
2TỶ | 003506 | 629682 | 430362 | 307812 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL17 | 04KS17 | 26TV17 | |
100N | 66 | 25 | 05 |
200N | 427 | 140 | 630 |
400N | 5931 1155 8593 | 6713 2385 8868 | 3782 1426 7451 |
1TR | 8329 | 6091 | 9329 |
3TR | 49077 47727 83950 84385 83105 55634 39827 | 81548 83280 36704 03630 24108 70096 35440 | 36946 02529 73451 14766 12599 30402 40259 |
10TR | 10867 86779 | 79284 18904 | 91381 66018 |
15TR | 17200 | 62148 | 73707 |
30TR | 92656 | 76184 | 22719 |
2TỶ | 410493 | 003803 | 829643 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K4 | AG4K4 | 4K4 | |
100N | 48 | 59 | 32 |
200N | 324 | 512 | 222 |
400N | 1299 9447 1138 | 2666 2997 6963 | 7959 3051 9277 |
1TR | 8652 | 3065 | 8754 |
3TR | 16979 58842 32618 16100 34637 34101 98113 | 45570 16934 94129 43739 65476 27493 27635 | 90899 03111 25577 53010 76348 89920 99682 |
10TR | 61588 15877 | 64561 72592 | 73461 08825 |
15TR | 75306 | 94662 | 20670 |
30TR | 19011 | 16174 | 74182 |
2TỶ | 867358 | 688093 | 506626 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep