KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K1 | K1T6 | K1T6 | |
100N | 80 | 93 | 74 |
200N | 139 | 506 | 236 |
400N | 5422 4591 3339 | 7773 8152 4636 | 5165 0425 8715 |
1TR | 4597 | 5011 | 6608 |
3TR | 04232 63502 65432 45674 91232 54329 42504 | 99553 51427 04121 18391 75480 77121 27719 | 13759 71657 20206 68430 67848 21739 28847 |
10TR | 77808 51381 | 25635 08352 | 03597 44634 |
15TR | 48094 | 69010 | 93925 |
30TR | 23237 | 16933 | 93533 |
2TỶ | 132631 | 103381 | 891450 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K22T06 | 6A | 06K1 | |
100N | 31 | 70 | 58 |
200N | 004 | 551 | 966 |
400N | 2188 1495 0214 | 8692 1371 0821 | 7364 7677 4414 |
1TR | 9653 | 6763 | 9837 |
3TR | 51029 76234 16336 11683 75631 23732 56213 | 66615 27935 39519 19001 81838 13898 72118 | 04247 16244 26642 63792 70589 51028 98251 |
10TR | 59812 89062 | 40113 36725 | 80516 64039 |
15TR | 58802 | 68801 | 69291 |
30TR | 61352 | 50131 | 05604 |
2TỶ | 711942 | 046838 | 863238 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6A2 | A23 | T06K1 | |
100N | 83 | 17 | 11 |
200N | 879 | 015 | 336 |
400N | 7261 3094 1193 | 1376 5847 9897 | 2718 2920 8715 |
1TR | 3946 | 8497 | 7583 |
3TR | 09021 29093 12355 93015 56978 63747 48296 | 88186 49427 77321 89880 50201 61347 35406 | 78473 24505 30653 77486 33259 21590 73871 |
10TR | 35929 69990 | 37996 05603 | 12678 49159 |
15TR | 64184 | 62265 | 60419 |
30TR | 45500 | 13045 | 20471 |
2TỶ | 171618 | 213956 | 076870 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5E | 5K5 | ĐL5K5 | |
100N | 03 | 78 | 37 |
200N | 616 | 650 | 289 |
400N | 0135 9290 8886 | 3553 5864 9000 | 4894 1763 3294 |
1TR | 8583 | 6966 | 2151 |
3TR | 45525 51862 82838 49895 91947 27193 08522 | 60505 24355 87414 15282 28097 89639 32520 | 27996 36242 11621 11114 88479 80412 86801 |
10TR | 58703 77628 | 44262 25851 | 57648 82375 |
15TR | 61554 | 19223 | 13354 |
30TR | 88367 | 35233 | 95389 |
2TỶ | 280772 | 354604 | 520245 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5E7 | 5K5 | K5T5 | 5K5 | |
100N | 83 | 74 | 53 | 79 |
200N | 425 | 567 | 204 | 683 |
400N | 2886 1276 7372 | 5181 1722 6370 | 4972 8990 3366 | 9646 3374 7710 |
1TR | 1726 | 8727 | 8862 | 2598 |
3TR | 52889 30853 70364 86590 55886 44699 63142 | 66947 56341 96944 56480 47483 09475 78181 | 26405 87512 52256 52556 88885 73757 32743 | 58511 46602 98996 84642 89200 39071 89364 |
10TR | 25555 44604 | 06564 80873 | 77027 18190 | 94447 86648 |
15TR | 03804 | 52456 | 21914 | 35227 |
30TR | 87368 | 59810 | 36616 | 78568 |
2TỶ | 089309 | 580945 | 345668 | 336132 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL22 | 05KS22 | 24TV22 | |
100N | 08 | 59 | 37 |
200N | 186 | 553 | 256 |
400N | 6881 9619 8632 | 4063 6482 5495 | 5696 7610 2967 |
1TR | 7108 | 3317 | 6918 |
3TR | 89749 68635 89170 40163 56754 83123 96362 | 89895 49292 84600 75581 39908 79123 16988 | 02605 13906 82441 51917 75173 94977 97730 |
10TR | 59360 06728 | 46185 85307 | 67748 90043 |
15TR | 48797 | 96735 | 26116 |
30TR | 22169 | 39301 | 25300 |
2TỶ | 502745 | 283800 | 038446 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K4 | AG-5K4 | 5K4 | |
100N | 82 | 37 | 54 |
200N | 689 | 687 | 261 |
400N | 2234 1585 7731 | 0409 6338 9044 | 1395 0314 2648 |
1TR | 2239 | 4479 | 8231 |
3TR | 04626 62849 11356 29884 90526 53481 12302 | 48543 97042 85108 44929 69454 53366 52363 | 39588 82443 32580 70866 31821 14783 57267 |
10TR | 30664 19375 | 37533 68827 | 24637 07967 |
15TR | 25392 | 90320 | 59199 |
30TR | 45407 | 97446 | 03718 |
2TỶ | 392115 | 584595 | 749859 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep