KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K1 | K1T8 | K1T08 | |
100N | 64 | 43 | 01 |
200N | 610 | 341 | 777 |
400N | 7608 5075 8540 | 5656 6888 4875 | 2235 2829 6006 |
1TR | 1301 | 2137 | 2173 |
3TR | 77228 31990 66630 18512 37491 95537 87567 | 15698 05238 92137 80088 21805 22358 47287 | 02346 14566 18722 87746 82655 85008 49786 |
10TR | 18944 40452 | 42195 17479 | 23003 27632 |
15TR | 09739 | 73775 | 92165 |
30TR | 97744 | 52526 | 70318 |
2TỶ | 387919 | 638585 | 273425 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K31T8 | 8A | T08K1 | |
100N | 06 | 12 | 26 |
200N | 271 | 437 | 917 |
400N | 8125 4772 7904 | 6509 7605 1857 | 0867 6644 4199 |
1TR | 9679 | 9888 | 4033 |
3TR | 97095 87567 74996 20347 47950 99698 08122 | 53500 45052 96754 25092 38957 92995 21558 | 36210 30150 68776 63492 61425 77575 92936 |
10TR | 19016 53203 | 76073 46356 | 27430 31578 |
15TR | 91340 | 46530 | 68183 |
30TR | 37438 | 11717 | 95181 |
2TỶ | 271745 | 487424 | 941164 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8A2 | B31 | T08K1 | |
100N | 97 | 25 | 20 |
200N | 702 | 817 | 742 |
400N | 8429 7100 1177 | 3974 6919 6596 | 6659 5893 1063 |
1TR | 3206 | 7802 | 9468 |
3TR | 06352 73677 81471 46453 34521 49671 84418 | 26136 76895 01418 66804 07340 90609 28108 | 35347 84486 02909 80737 37296 94931 97186 |
10TR | 82932 89370 | 02121 60940 | 28225 91378 |
15TR | 42546 | 72211 | 73282 |
30TR | 32624 | 23129 | 66802 |
2TỶ | 148474 | 535113 | 475571 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE7 | 7K5 | ĐL7K5 | |
100N | 09 | 95 | 93 |
200N | 354 | 241 | 435 |
400N | 5932 3745 5702 | 7164 0530 2518 | 7645 8833 0313 |
1TR | 1635 | 4802 | 4111 |
3TR | 18628 54073 60797 29956 51639 15936 55829 | 71338 26801 50930 71081 05071 41205 26985 | 59005 02574 12559 14965 99066 49366 55845 |
10TR | 71049 07656 | 90197 67779 | 39292 97804 |
15TR | 94091 | 65342 | 75814 |
30TR | 79889 | 87896 | 73317 |
2TỶ | 156333 | 341938 | 517439 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7E7 | 7K5 | M7K5 | K5T7 | |
100N | 55 | 81 | 22 | 58 |
200N | 467 | 971 | 996 | 290 |
400N | 8009 9820 4878 | 3422 6404 8136 | 5349 6783 3617 | 5250 3322 8353 |
1TR | 7155 | 2627 | 1811 | 5739 |
3TR | 92516 65151 39625 06843 01160 27398 59481 | 26365 60510 17131 90012 62007 52172 92496 | 56140 40684 00940 55408 91752 11708 62931 | 84277 66187 53450 89958 40374 00756 61292 |
10TR | 16255 55173 | 80680 14298 | 60055 20459 | 52025 85472 |
15TR | 65899 | 54379 | 06274 | 43595 |
30TR | 24717 | 65244 | 59563 | 35091 |
2TỶ | 974169 | 461537 | 218417 | 436215 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL31 | 07KS31 | 25TV31 | |
100N | 76 | 85 | 46 |
200N | 483 | 803 | 234 |
400N | 6024 6949 7191 | 4025 4366 3002 | 2390 6645 5842 |
1TR | 2008 | 3301 | 7160 |
3TR | 67583 03935 75867 27251 80450 43599 56986 | 80300 03935 25997 19538 76702 48024 59117 | 56086 87351 07698 81494 36359 26612 57207 |
10TR | 42408 30018 | 59594 40891 | 73689 60741 |
15TR | 41691 | 09181 | 12759 |
30TR | 60233 | 67933 | 33041 |
2TỶ | 655397 | 235259 | 378633 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K4 | AG7K4 | 7K4 | |
100N | 13 | 57 | 73 |
200N | 996 | 422 | 854 |
400N | 7843 5946 7921 | 0607 5681 2321 | 3880 4550 9651 |
1TR | 3631 | 8912 | 2586 |
3TR | 70353 78498 50322 75981 76322 63103 67253 | 56184 14578 64352 13915 41403 62243 52911 | 15575 26341 17585 73378 56487 53511 53285 |
10TR | 37519 86952 | 50121 25052 | 77669 25231 |
15TR | 51156 | 33702 | 60295 |
30TR | 50632 | 61550 | 71177 |
2TỶ | 241909 | 847596 | 782069 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep