KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K1 | AG9K1 | 9K1 | |
100N | 06 | 89 | 71 |
200N | 476 | 042 | 210 |
400N | 0959 9979 4429 | 8698 8991 4180 | 7958 0342 1402 |
1TR | 4527 | 2946 | 6187 |
3TR | 31858 61999 19991 48130 43141 44004 96218 | 03006 52828 83550 46843 66336 23421 68640 | 14033 15432 67105 48898 35790 38877 59999 |
10TR | 01992 47755 | 41770 11073 | 28846 25686 |
15TR | 35680 | 69736 | 58048 |
30TR | 09748 | 91996 | 49344 |
2TỶ | 428902 | 885807 | 426760 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | K1T09 | |
100N | 03 | 99 | 75 |
200N | 105 | 350 | 003 |
400N | 5001 9660 1770 | 5046 5089 6135 | 4201 3673 9444 |
1TR | 5279 | 2225 | 9664 |
3TR | 74541 86993 86160 98247 91320 52584 80134 | 21612 82559 76726 63133 18491 63784 05810 | 62994 35808 47998 68883 92926 39461 24986 |
10TR | 30516 10877 | 65658 72083 | 20182 26988 |
15TR | 13389 | 90945 | 16982 |
30TR | 71095 | 39160 | 84437 |
2TỶ | 889809 | 137769 | 951601 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35T09 | 9A | T09K1 | |
100N | 89 | 98 | 17 |
200N | 274 | 362 | 234 |
400N | 4471 6714 7760 | 3938 1842 6990 | 4535 8749 3700 |
1TR | 5506 | 8188 | 5119 |
3TR | 85363 82281 66633 87668 15907 97416 49609 | 95364 80377 93846 64932 92678 34935 51367 | 03759 44692 79378 85011 81793 23415 75524 |
10TR | 45552 27036 | 77416 59436 | 91679 01206 |
15TR | 44955 | 55605 | 59999 |
30TR | 33411 | 88590 | 24010 |
2TỶ | 449931 | 389030 | 384597 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8F2 | A36 | T08K5 | |
100N | 40 | 59 | 90 |
200N | 653 | 130 | 499 |
400N | 6198 4064 2787 | 7612 2266 3133 | 8994 9370 3440 |
1TR | 5792 | 0822 | 7219 |
3TR | 45275 10547 79320 10321 37562 60335 29346 | 16894 81542 61208 62518 26044 88858 72211 | 55705 22530 70888 88161 58715 15817 84604 |
10TR | 42663 76762 | 01972 64699 | 05586 21468 |
15TR | 63937 | 35997 | 55119 |
30TR | 30255 | 02501 | 78290 |
2TỶ | 160833 | 429736 | 718106 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8E | 8K5 | ĐL8K5 | |
100N | 97 | 21 | 91 |
200N | 052 | 055 | 788 |
400N | 5358 9237 4856 | 6331 2607 9498 | 0075 8570 6761 |
1TR | 6662 | 0830 | 4136 |
3TR | 05732 70853 68287 31639 08961 39727 28063 | 28461 63966 39594 42763 09749 31849 42605 | 96002 58688 09727 15662 89643 57416 78101 |
10TR | 40433 34962 | 35687 67736 | 85348 93978 |
15TR | 55295 | 72409 | 31574 |
30TR | 00894 | 07126 | 29993 |
2TỶ | 987184 | 245443 | 981135 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8E7 | 8K5 | 8K5 | K5T8 | |
100N | 12 | 13 | 98 | 21 |
200N | 155 | 152 | 560 | 195 |
400N | 9964 5905 5276 | 6635 3466 4362 | 8908 7666 8497 | 9457 7636 6968 |
1TR | 0205 | 9751 | 0890 | 5414 |
3TR | 84263 89988 09699 66550 05577 79460 23628 | 68516 76248 23851 03069 42773 24903 55099 | 10120 71525 86427 12525 86395 51538 16391 | 44619 73725 89401 61802 97378 31616 95728 |
10TR | 94617 72795 | 90107 41342 | 76043 41857 | 34006 71874 |
15TR | 91787 | 50483 | 89164 | 96961 |
30TR | 11528 | 65009 | 43953 | 96098 |
2TỶ | 978646 | 074410 | 735980 | 432809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL35 | 08KS35 | 24TV35 | |
100N | 22 | 27 | 83 |
200N | 823 | 123 | 212 |
400N | 9703 9868 6131 | 3518 0473 9809 | 9882 2879 3514 |
1TR | 2295 | 5608 | 1969 |
3TR | 25938 91587 47700 95882 96384 55206 70093 | 35558 97730 39939 47635 76135 24376 33856 | 30398 92191 19285 48511 76045 95882 68371 |
10TR | 95513 59999 | 68141 31695 | 04148 98434 |
15TR | 60174 | 15713 | 08619 |
30TR | 46296 | 55347 | 50423 |
2TỶ | 172286 | 421195 | 272544 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep