KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10B2 | B40 | T10K1 | |
100N | 11 | 39 | 54 |
200N | 219 | 952 | 925 |
400N | 6421 0432 4715 | 1621 2487 2303 | 8859 1548 4343 |
1TR | 6562 | 8237 | 9612 |
3TR | 30596 63722 43487 74248 30546 87763 39257 | 18058 61618 16284 38372 47043 86110 16113 | 42277 70778 65798 18407 90752 40929 87799 |
10TR | 96950 05600 | 92043 23029 | 60174 36627 |
15TR | 94927 | 78365 | 07664 |
30TR | 38247 | 08092 | 45922 |
2TỶ | 945019 | 065213 | 158652 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA10 | 10K1 | ĐL10K1 | |
100N | 69 | 43 | 00 |
200N | 782 | 971 | 552 |
400N | 9982 8382 4414 | 5033 1707 7526 | 8970 9878 8766 |
1TR | 4212 | 9920 | 0417 |
3TR | 18670 91498 27173 59117 44142 98893 90263 | 90537 73247 07129 33988 69389 28708 65031 | 36677 53426 07663 56364 96965 90625 59682 |
10TR | 10912 76414 | 86412 57694 | 03087 86142 |
15TR | 88696 | 11057 | 24332 |
30TR | 28490 | 91389 | 71440 |
2TỶ | 186810 | 962856 | 754971 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | M10K1 | K1T10 | |
100N | 96 | 30 | 92 | 26 |
200N | 243 | 827 | 879 | 708 |
400N | 3735 9278 0318 | 1060 4740 3140 | 2362 8277 9540 | 5256 9643 9930 |
1TR | 3013 | 0117 | 2570 | 1112 |
3TR | 19978 40511 99020 90173 24156 84133 53908 | 97385 13577 03531 60800 48139 22505 62486 | 58978 68108 36618 68379 34333 20724 23975 | 31991 91287 75307 53061 99053 81375 85208 |
10TR | 84437 48036 | 70807 71766 | 40445 75005 | 41917 16421 |
15TR | 58082 | 66734 | 80557 | 39367 |
30TR | 17002 | 32345 | 86675 | 56899 |
2TỶ | 839414 | 731367 | 432240 | 182797 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL40 | 09KS40 | 25TV40 | |
100N | 99 | 99 | 93 |
200N | 096 | 684 | 582 |
400N | 9017 7950 7826 | 8192 6767 2814 | 7093 0431 4819 |
1TR | 9923 | 6482 | 7267 |
3TR | 46520 03877 20839 50194 03070 03934 71395 | 70559 21769 88398 02847 28025 44839 36411 | 07396 76627 95972 76129 68863 49684 49435 |
10TR | 19966 72872 | 97924 94135 | 98096 98840 |
15TR | 58851 | 69005 | 43309 |
30TR | 08674 | 37256 | 46001 |
2TỶ | 726410 | 765235 | 830447 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K5 | AG9K5 | 9K5 | |
100N | 93 | 77 | 48 |
200N | 770 | 004 | 252 |
400N | 2537 3038 4974 | 1012 6258 4041 | 1202 7073 4297 |
1TR | 1235 | 2301 | 8646 |
3TR | 89594 68766 02271 28223 99426 71785 94679 | 75228 36949 03371 36675 34113 33336 95886 | 43163 58074 68119 28104 08596 61767 46176 |
10TR | 67877 42672 | 77846 76735 | 15122 69793 |
15TR | 13740 | 38180 | 72130 |
30TR | 59395 | 40250 | 72824 |
2TỶ | 666475 | 256106 | 132612 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K4 | K4T9 | K4T09 | |
100N | 89 | 08 | 82 |
200N | 351 | 842 | 244 |
400N | 1670 9825 6509 | 0117 0677 7920 | 6042 6353 1864 |
1TR | 0028 | 7187 | 8450 |
3TR | 96279 11258 82665 52237 67558 71393 54510 | 07595 41634 07610 02175 44298 37259 49525 | 99344 28047 22459 11926 55946 91695 58852 |
10TR | 58021 28243 | 23469 25452 | 79941 57657 |
15TR | 76006 | 80453 | 49765 |
30TR | 47601 | 28014 | 95129 |
2TỶ | 206118 | 925369 | 541212 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K39T9 | 9D | T09K4 | |
100N | 19 | 50 | 55 |
200N | 947 | 124 | 181 |
400N | 7228 3478 7569 | 1794 3997 9271 | 6260 4999 9206 |
1TR | 1063 | 2430 | 3570 |
3TR | 04000 01649 16607 41007 71463 44671 41848 | 09835 84268 40682 00716 60484 06045 46076 | 28349 83518 49703 56783 63923 01895 06483 |
10TR | 04718 47437 | 45615 60353 | 26081 88939 |
15TR | 96169 | 36240 | 52690 |
30TR | 37293 | 90350 | 30290 |
2TỶ | 107640 | 991534 | 355076 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep