KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | 10K1 | K1T10 | |
100N | 71 | 67 | 12 | 05 |
200N | 131 | 934 | 348 | 223 |
400N | 7804 1428 0094 | 8435 1244 8732 | 6265 5921 2457 | 9738 4189 6049 |
1TR | 2518 | 5170 | 1556 | 7000 |
3TR | 06858 64255 31492 53949 42316 24958 99618 | 79285 09284 58441 10963 89396 28861 64872 | 98594 38418 90688 90184 81771 12861 79968 | 70579 27998 91612 38715 74509 50969 13395 |
10TR | 45099 19394 | 96005 33412 | 56836 18734 | 44668 86379 |
15TR | 07332 | 66403 | 33207 | 53959 |
30TR | 83889 | 82713 | 84432 | 51143 |
2TỶ | 476066 | 634248 | 055584 | 456776 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL40 | 10KS40 | 29TV40 | |
100N | 90 | 48 | 89 |
200N | 647 | 680 | 498 |
400N | 0112 8779 7781 | 2454 1110 5109 | 7983 4135 4628 |
1TR | 1469 | 8898 | 9360 |
3TR | 62513 98622 75165 47212 79149 66833 87403 | 77322 40625 03289 78548 45731 00532 73294 | 78704 79537 40897 06183 47928 58375 16749 |
10TR | 83554 53999 | 74393 72979 | 23480 48699 |
15TR | 10153 | 60801 | 05692 |
30TR | 00955 | 17637 | 20283 |
2TỶ | 264439 | 883337 | 261621 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K1 | AG10K1 | 10K1 | |
100N | 96 | 02 | 58 |
200N | 600 | 965 | 903 |
400N | 7296 1247 6064 | 6947 4152 4764 | 4850 0701 8949 |
1TR | 6876 | 6746 | 4366 |
3TR | 91615 62511 01490 99860 57238 75496 76617 | 98086 56036 43802 34825 68777 93198 66978 | 61753 85489 92756 80204 28750 08782 94199 |
10TR | 66233 45338 | 21082 47020 | 40685 31386 |
15TR | 74580 | 18485 | 76342 |
30TR | 13545 | 69186 | 07049 |
2TỶ | 000757 | 245190 | 627304 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K5 | K5T9 | T9K5 | |
100N | 03 | 11 | 19 |
200N | 783 | 563 | 308 |
400N | 5530 8449 8540 | 7215 1540 6277 | 1197 1152 9861 |
1TR | 1727 | 9820 | 1735 |
3TR | 30917 54776 40542 25258 80219 81871 61957 | 56918 51085 63246 08376 04725 60291 03577 | 96041 69113 99748 26698 88359 97426 31248 |
10TR | 97488 77217 | 21803 52839 | 13737 56245 |
15TR | 24157 | 06675 | 94901 |
30TR | 01699 | 32269 | 16725 |
2TỶ | 974518 | 711566 | 203151 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K39T9 | 9E | T9K5 | |
100N | 03 | 99 | 55 |
200N | 890 | 662 | 877 |
400N | 8097 7491 9307 | 0264 0437 8695 | 9182 8525 6333 |
1TR | 9255 | 4853 | 7126 |
3TR | 40186 44264 94041 02400 60983 53611 25074 | 34694 09020 04933 48319 07725 45423 25002 | 72455 50785 41171 67582 11761 06324 14563 |
10TR | 77607 89307 | 69401 94496 | 11777 12224 |
15TR | 74241 | 02366 | 15512 |
30TR | 82302 | 61050 | 27534 |
2TỶ | 676250 | 709567 | 998874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9E2 | H39 | T09K4 | |
100N | 75 | 43 | 40 |
200N | 705 | 547 | 970 |
400N | 1179 3686 8595 | 6660 1210 2842 | 6241 6680 2794 |
1TR | 6077 | 6014 | 6496 |
3TR | 42962 62871 31558 41033 76399 40056 46066 | 10848 23835 74370 53136 82398 74896 07772 | 49112 23001 12683 24946 43938 69793 66847 |
10TR | 52365 96098 | 04148 07079 | 54294 49902 |
15TR | 73512 | 32636 | 75433 |
30TR | 74729 | 71297 | 13335 |
2TỶ | 552532 | 827364 | 839431 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD9 | 9K4 | ĐL9K4 | |
100N | 51 | 69 | 13 |
200N | 475 | 950 | 403 |
400N | 5879 4561 9281 | 9760 8726 4241 | 0694 4763 6406 |
1TR | 8953 | 1168 | 1810 |
3TR | 15316 50340 72950 37484 45204 98732 40521 | 69940 27607 69560 09349 41938 84674 93137 | 14757 62947 38921 75480 12754 96621 19176 |
10TR | 84643 82237 | 42670 93231 | 37995 85944 |
15TR | 78479 | 42434 | 86907 |
30TR | 71534 | 07687 | 25588 |
2TỶ | 902193 | 507357 | 239213 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep